Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Come unglued” Tìm theo Từ (2.432) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.432 Kết quả)

  • Ngoại động từ: bóc ra, gỡ ra; kéo ra, tách ra, unglue a stamp, bóc con tem, Nội động từ: mở mắt ra (sau...
  • nhân sao chổi,
  • Thành Ngữ:, to come home, tr? v? nhà, tr? l?i nhà
  • Tính từ: không có hàng rào chắn (chỗ đường xe lửa chạy qua đường cái),
  • Tính từ: không bị sây sát da, không bị trầy da, không bị làm phiền, không bị xúc phạm,
  • Tính từ: không đo đạc, không định cỡ, không đánh giá, không lường hết; vô biên,
  • / ʌη´gleizd /, Tính từ: không có kính (cửa sổ...), không tráng men (đồ sành); không láng giấy, không đánh véc ni, không đánh bóng, Hóa học & vật liệu:...
  • / ʌn´vælju:d /, Tính từ: (tài chính) không có giá, không định giá, không được quý, không được chuộng, không được quý trọng,
  • Tính từ: chưa thiến (như) ungelt,
  • / ʌη´glʌvd /, Tính từ: không có bao tay, không mang găng,
  • Tính từ: không bằng lòng; không vui,
  • Danh từ số nhiều của .unguis:,
  • / ʌn´ru:ld /, Tính từ: không kẻ (giấy), không bị đô hộ, không bị cai trị, không bị thống trị, không bị kiềm chế (dục vọng), không bị cai trị,
  • Thành Ngữ:, to come home shorn, về nhà trần như nhộng
  • / kʌm /, Nội động từ: đến, tới, đi đến, đi tới, đi lại, sắp đến, sắp tới, xảy ra, xảy đến, thấy, ở, thấy ở, nên, thành ra, hoá ra, trở nên, trở thành, hình thành;...
  • có góc,
  • Thành Ngữ:, till the cows come home, mãi miết, dài dài
  • đập tràn không cửa van,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top