Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Conformes” Tìm theo Từ | Cụm từ (48) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hsdt không phù hợp, an offer ( bid ) by a supplier which does not conform to the essential riquirements of the tender of invitation to bid
  • quy chuẩn hợp đồng, the agreed quality or standard to which supply or performance against a contract shall conform . the standard may be in the form of description , drawings , specifications , samples , or any combination of these, là các yêu...
  • / 'æklaimeit /, như acclimatize, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, acclimatize , accommodate , acculture , accustom , climatize , conform , get used to , habituate , harden...
  • / kən'fɔ:m /, Ngoại động từ: ( + to) làm cho hợp với, làm cho phù hợp với, làm cho thích hợp với, to conform oneself to thích nghi với, thích ứng với, Nội...
  • / kən'fɔ:mist /, Danh từ: (tôn giáo) người tuân giáo (theo giáo phái ở anh), kẻ tuân thủ (luôn luôn theo một tập tục nào), Từ đồng nghĩa: noun, adjective,...
  • / kən'fə:md /, Tính từ: Ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên, Kinh tế: đã xác nhận, đã xác nhận trả (bảo chi), Từ...
  • / kən'fɔ:mizm /, Danh từ: chủ nghĩa tuân thủ,
  • ánh xạ bảo giác,
  • ánh xạ bảo giác,
  • giữ chỗ trước đã xác định, sự lưu khoang xác định,
  • sự đăng ký chỗ đã được xác nhận,
  • tham số bảo giác,
  • biến đổi bảo giác, phép biến đổi bảo giác,
  • liên thông bảo giác,
  • bất biến bảo giác,
  • lớp phủ bảo giác,
  • liên thông bảo giác,
  • độ cong bảo giác,
  • phép chiếu bảo giác, chiếu bảo giác,
  • thƯ tÍn dỤng xác nhận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top