Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Confr” Tìm theo Từ | Cụm từ (796) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən'fesidli /, Phó từ: tự thú nhận, he said confessedly that he had broken his father's spectacles, nó tự thú nhận là đã làm vỡ cặp mắt kính của bố nó
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, chaotic , confused , disordered , disorderly , haphazard , jumbled , mixed up , muddled , screwed up , shuffled , unsystematic...
  • sự cấu hình lại, sự tái cấu hình, cấu hình lại, sự cấu hình lại, sự định dạng lại, dr ( dynamicreconfiguration ), sự tái cấu hình động
  • / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid , attendant , help , reliever , succorer...
  • / 'switsələnd /, Quốc gia: thuỵ sĩ, vị trí: liên bang thụy sĩ (the swiss confederation) là một quốc gia nằm trong dãy núi an - pơ vùng tây Âu (khái niệm tây Âu >< Đông Âu trong...
  • / ə´plɔm /, Danh từ: thế thẳng đứng, sự vững lòng, sự tự tin, Từ đồng nghĩa: noun, assurance , self-assurance , self-confidence , self-possession , collectedness...
  • / ¸selfpə´zeʃən /, danh từ, sự bình tĩnh; sự điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, aplomb , assurance , self-assurance , self-confidence ,...
  • danh từ, mối thù truyền kiếp, Từ đồng nghĩa: noun, bad blood , conflict , falling out , family feud , feud , fight , grudge , vendetta
  • máy tính điện tử, electronic computer center, trung tâm máy tính điện tử, electronic computer configuration, cấu hình máy tính điện tử, electronic computer originated mail (ecom), thư phát sinh từ máy tính điện tử,...
  • / kəm´pouzd /, tính từ, bình tĩnh, điềm tĩnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, at ease , calmed , clearheaded , commonsensical , confident ,...
  • / 'pʌnt∫'drʌηk /, tính từ, say đòn, no đòn (trong quyền anh), mệt phờ người (nhất là sau giờ làm việc), Từ đồng nghĩa: adjective, agog , baffled , befuddled , confused , dazzled , dizzy...
  • / dis¸ɔ:gənai´zeiʃən /, danh từ, sự phá hoại tổ chức; sự phá rối tổ chức, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, anarchy , chaos , confusion ,...
  • Danh từ: sự thừa nhận lỗi của mình, Từ đồng nghĩa: noun, interjection, noun, acknowledgment of error , confession , my fault , penance , repentance, excuse , regret,...
  • / ¸diskəm´bɔbju¸leit /, Ngoại động từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) làm cho lúng túng, Từ đồng nghĩa: verb, addle , befuddle , bewilder , confound , dizzy , fuddle...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, reassured , inspired , animated , enlivened , renewed , aided , supported , determined , hopeful , confident , optimistic...
  • / 'kɔnfidəntli /, Phó từ: tự tin, they declare confidently that prices will go up stormingly, họ tuyên bố một cách tự tin rằng giá cả sẽ tăng vùn vụt
  • / ri´dʒɔində /, Danh từ: lời đáp lại, lời đối đáp, lời cãi lại, câu trả lời, (pháp lý) lời kháng biện, Từ đồng nghĩa: noun, comeback , confutation...
  • / 'bə:bl /, Động từ: nói lẩm bẩm, Từ đồng nghĩa: verb, bubble , gurgle , lap , splash , swash , babble , boil , chatter , confuse , gush , jabber , yak
  • / dɪˈzɜrt /, Danh từ: món tráng miệng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) món ngọt cuối bữa (ăn trước khi ăn hoa quả), Từ đồng nghĩa: noun, cake , candy , confection...
  • / ´hə:li¸bə:li /, Danh từ: cảnh ồn ào huyên náo; cảnh hỗn độn náo động, Từ đồng nghĩa: noun, turmoil , turbulence , confusion , uproar , tumult , action...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top