Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cool it” Tìm theo Từ | Cụm từ (108.388) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • thiết bị lọc ép, centre-feed filter-press, thiết bị lọc ép với sự cấp liệu trung tâm, chamber filter-press, thiết bị lọc ép kiểu bầu lọc, cooler sludge filter-press,...
  • nhiệt độ không khí, nhiệt độ ngoài trời, nhiệt độ không khí, air temperature variation, thay đổi nhiệt độ không khí, ambient air temperature, nhiệt độ không khí xung quanh, cool-air temperature, nhiệt độ không...
  • hệ tuần hoàn khí, hệ tuần hoàn nước, hệ thống tuần hoàn, hệ tuần hoàn, hệ thống lưu thông, liquid coolant circulation system, hệ (thống) tuần hoàn chất tải lỏng, open air circulation system, hệ (thống)...
  • sự dùng nước làm lạnh, làm lạnh bằng nước, làm nguội bằng nước, sự làm lạnh nước, làm lạnh nước, sự làm nguội bằng nước, sự làm nguội nước, sự làm nguội bằng nước, chilled-water cooling,...
  • hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour condensation, ngưng tụ hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour cooling, làm lạnh hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour generation, sự sinh hơi môi chất lạnh, refrigerant vapour pressure,...
  • máy lạnh, thiết bị lạnh, home cooling equipment, thiết bị lạnh gia dụng, home cooling equipment, thiết bị lạnh ngia đình, industrial cooling equipment, thiết bị lạnh công nghiệp
  • ống trao đổi nhiệt (trong lò hơi), ống dẫn nước, ống nước, cooling water tube, ống nước giải nhiệt, water tube bank, giàn ống nước, water tube boiler, nồi hơi ống nước, water-tube boiler, nồi hơi có ống...
  • cửa buồng lạnh, autoclose cooler door, cửa buồng lạnh tự động, self-closing cooler door, cửa buồng lạnh tự đóng
  • Danh từ số nhiều của .piccolo: như piccolo,
  • làm lạnh sơ bộ, làm lạnh trước, sự làm nguội sơ bộ, prechill cooler, bộ làm lạnh sơ bộ, prechill cooler, dàn làm lạnh sơ bộ
  • thịt nghiền, thịt băm, ground (meat) cooler, phòng lạnh thịt nghiền
  • làm lạnh cục bộ, sự làm lạnh cục bộ, spot cooling system, hệ (thống) làm lạnh cục bộ, spot cooling system, hệ thống làm lạnh cục bộ
  • Danh từ: trại cải tạo (như) reformatory, Từ đồng nghĩa: noun, boot camp , borstal , house of correction , military school , reformatory , training school
  • / kə´loudiən /, Danh từ: colođion, collodion cotton, bông colođion
  • Thành Ngữ: bông colodion, collodion cotton, bông colođion
  • Danh từ: trường sơ cấp, trường phổ thông cơ sở, trường cấp một, trường tiểu học (như) gradeỵschool, grammarỵschool, trường cấp một, trường tiểu học,
  • Thành Ngữ:, to cool one's heels, heel
  • Thành Ngữ:, to cool ( kick ) one's heels, đứng chờ mỏi gối
  • Idioms: to be cool towards sb, lãnh đạm với người nào
  • Thành Ngữ:, to cool down, nguôi đi, bình tĩnh lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top