Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cu gáy” Tìm theo Từ | Cụm từ (82.885) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiền mặt trả ngay (trong ngày), trả tiền ngay,
  • Danh từ: ngày các ngân hàng nghỉ, Kinh tế: ngày các ngân hàng nghỉ, ngày nghỉ của ngân hàng, Từ đồng nghĩa: noun, government...
  • / nau /, Phó từ: bây giờ, lúc này, giờ đây, hiện nay, ngày nay, ngay bây giờ, ngay tức khắc, lập tức, lúc ấy, lúc đó, lúc bấy giờ (trong lúc kể chuyện), trong tình trạng đó,...
  • / ¸dʒaigæn´tesk /, tính từ, khổng lồ, Từ đồng nghĩa: adjective, behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , colossal , cyclopean , elephantine , enormous , gargantuan , gigantic , herculean , heroic ,...
  • dạng ngoài (của) đứt gãy, dạng đứt gãy,
  • Danh từ: (tôn giáo) ngày phán xét cuối cùng, ngày tận thế, ngày xét xử, Kỹ thuật chung: ngày tận thế, till doomsday, cho đến ngày tận thế, mãi mãi,...
  • ngày lễ, ngày nghỉ, legal holiday (s), ngày nghỉ pháp định
  • ngay giao dịch, ngày giao dịch (ở sở giao dịch), last trading day, ngày giao dịch cuối cùng
  • giao dịch trong ngày, sự mua và bán lại (chứng khoán) trong cùng ngày,
  • Danh từ: (thực vật học) cây hùng liễu, gậy hùng liễu (gậy làm bằng thân cây hùng liễu),
  • Danh từ: giá cuối ngày (thị trường chứng khoán), Kinh tế: giá cuối cùng (ở sở giao dịch chứng khoán), giá cuối ngày, giá đóng cửa, giá lúc đóng...
  • / 'mændei /, Danh từ: ngày công (công việc do một người làm trong một ngày), ngày công, ngày công, ngày công, người ngày,
  • sự trả (ngay) trong ngày,
  • / wi:k /, Danh từ: (viết tắt) wk tuần, tuần lễ (thời gian bảy ngày), tuần (sáu ngày trừ chủ nhật), tuần năm ngày (trừ chủ nhật và thứ bảy), thời gian làm việc trong một...
  • (sự) gâynhiễm khuẩn,gây nhiễm trùng,
  • sức chống gãy (khi uốn), sức chống gãy khi (uốn), độ bền uốn gấp, sức bền gãy,
  • Danh từ: ngày mở cửa, an open-day at the supermarket, ngày mở cửa siêu thị
  • ngày ngân sách (ở anh), ngày trình ngân sách (cuối tháng 3 hoặc đầu tháng 4 ở anh),
  • Tính từ: khoẻ mạnh, dày dạn, chịu đựng được gian khổ; chịu đựng được rét (cây), táo bạo, gan dạ, dũng cảm, cứng cỏi, rắn...
  • / fi´estə /, Danh từ: ngày lễ, ngày hội, Từ đồng nghĩa: noun, carnival , feast , festival , holiday , holy day , saint ’s day , vacation , celebration , fete , gala...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top