Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cuivre” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.714) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / træn'si:və /, viết tắt, (từ mỹ, nghĩa mỹ) máy thu phát vô tuyến ( transmitter-receiver), Xây dựng: máy thâu và phát, Kỹ thuật chung: bộ thu-phát,...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, attendant , coincident , concomitant , concurrent
  • / heik /, Danh từ: (động vật học) cá meluc (một loại cá tuyết), Kinh tế: cá tuyết than, cá mechic, california hake, cá tuyết than califonia, common squirrel...
  • Danh từ: máy thu phát, bộ thu-phát, bộ thu phát, máy thu-phát, máy thu - phát, universal receiver-transmitter, bộ thu-phát đa năng, universal synchronous...
  • / in´kwaiə /, như inquire, Từ đồng nghĩa: verb, analyze , check , examine , explore , go over , inquire , inspect , investigate , look into , probe , pry , query , question , scrutinize , search , seek , seek...
  • / ´wait¸kɔlə /, tính từ, (thông tục) thuộc văn phòng; thuộc bàn giấy, Từ đồng nghĩa: adjective, white-collar worker, công chức, clerical , executive , office , professional , salaried
  • / ¸maikrouilek´trɔnik /, Kỹ thuật chung: vi điện tử, microelectronic circuit, mạch vi điện tử, microelectronic circuitry, hệ mạch vi điện tử, microelectronic element, phần tử vi điện...
  • / ´laiə /, Danh từ: kẻ nói dối, kẻ nói láo, kẻ nói điêu; kẻ hay nói dối, kẻ hay nói điêu, Từ đồng nghĩa: noun, cheat , con artist , deceiver , deluder...
  • cái móc, sự uốn cong, uốn cong, cong [sự lượn cong], Từ đồng nghĩa: adjective, bending , curved
  • máy thử cân bằng, máy cân bằng, crankshaft balancing machine, máy cân bằng trục khuỷu, dynamic balancing machine, máy cân bằng động, squirrel-cage balancing machine, máy cân bằng có lồng sóc, static balancing machine,...
  • chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối bình thường", all the different transceiver units-remote terminal (xtu-r), tất cả các khối thu phát khác nhau-thiết bị đầu cuối đặt xa, status report-user agent protocol data...
  • / bi´treiə /, danh từ, kẻ phản bội, kẻ phụ bạc, kẻ tiết lộ bí mật, Từ đồng nghĩa: noun, a betrayer of his country, kẻ phản bội tổ quốc, deceiver , traitor , double-crosser , benedict...
  • / im´pɔstə /, như imposter, Từ đồng nghĩa: noun, actor , beguiler , bluffer , charlatan , cheat , con artist , deceiver , empiric , fake , faker , four-flusher , fraud , hypocrite , imitator , impersonator...
  • tài khoản tiền mặt, branch cash account, tài khoản tiền mặt của chi nhánh, receiver's cash account, tài khoản tiền mặt của người, special cash account, tài khoản tiền mặt đặc biệt, trustee cash account, tài khoản...
  • hình bán nguyệt, bán nguyệt [hình bán nguyệt], Từ đồng nghĩa: adjective, arch , crescent , curved , semilunar
  • / 'teləmi:təriη /, sự đo lường xa, đo lường từ xa, đo từ xa, sự đo xa, việc truyền dữ liệu, viễn trắc, sự đo từ xa, telemetering antenna, ăng ten viễn trắc, telemetering receiver, máy thu viễn trắc, telemetering...
  • / ¸kouig´zistənt /, tính từ, cùng chung sống, cùng tồn tại, Từ đồng nghĩa: adjective, coetaneous , coeval , concurrent , contemporaneous , synchronic , synchronous
  • / ´prezənt¸dei /, tính từ, thời nay, thời đại ngày nay, Từ đồng nghĩa: adjective, contemporary , current , existent , existing , new , now
  • / 'kʌrəntli /, Phó từ: hiện thời, hiện nay, Từ đồng nghĩa: adverb, our director receives the foreign visitors currently., giám đốc của chúng tôi đang tiếp...
  • như squirehood,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top