Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “D˜ flai” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.996) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / in´flæməbəlnis /, như inflammability, Địa chất: tính dễ cháy, tính cháy được,
  • / kəm´bʌst /, Động từ: Đốt cháy, Từ đồng nghĩa: verb, blaze , flame , flare
  • / 'flæg /, Danh từ: (thực vật học) cây irit, phiến đá lát đường ((cũng) flag stone), (số nhiều) mặt đường lát bằng đá phiến, Ngoại động từ:...
  • / 'fleivə /, Danh từ + Cách viết khác : ( .flavor): vị ngon, mùi thơm; mùi vị, (nghĩa bóng) hương vị phảng phất, Ngoại động từ: cho gia vị, làm...
  • / ´flæksən /, Tính từ: bằng lanh, màu nâu vàng nhạt, flaxen hair, tóc nâu vàng nhạt, tóc hoe
  • / flæn /, Danh từ: bánh flăng (phết mứt...), Kinh tế: bánh ngọt hoa quả
  • / ´flædʒilənt /, Danh từ: người tự đánh đòn, tự hành xác ( (cũng) flagellator),
  • / ´flædʒə¸leitə /, danh từ, người cầm roi đánh, người đánh bằng roi, (như) flagellant,
  • / 'væpidnis /, danh từ, như vapidity, tính chất nhạt nhẽo, Từ đồng nghĩa: noun, asepticism , blandness , colorlessness , drabness , dreariness , dryness , flatness , flavorlessness , insipidity , insipidness...
  • / 'hɑ:f'laif /, Danh từ: (vật lý) chu kỳ nửa phân rã, Kinh tế: chu kỳ phân nửa,
  • / flə´dʒeləm /, Danh từ, số nhiều .flagella: (sinh vật học) roi, Y học: tiêm mao,
  • / tɔk´sɔfilait /, Danh từ: (thể dục,thể thao) người bắn cung, xạ thủ bắn cung, người ham thích bắn cung,
  • / ¸indi¸vidjuəlai´zeiʃən /, sự cá tính hoá, sự cho một cá tính, sự định rõ, sự chỉ rõ, , indi,vidju”lai'zei‘n, danh từ
  • / 'fleivə /, như flavour, Hóa học & vật liệu: hương vị, Thực phẩm: cho gia vị, Kỹ thuật chung: mùi thơm, vị ngon,
  • / ´flæt¸fiʃ /, Danh từ: (động vật học) loại cá bẹt (như) cá bơn..., cá bẹt (flat-fish), Kinh tế: cá bơn, cá dẹt
  • / ´flæp¸dʒæk /, Danh từ: bánh rán, hộp đựng phấn thoa mặt, Kinh tế: bánh tráng, Từ đồng nghĩa: noun, battercake , flannel...
  • / i´fʌldʒənt /, Tính từ: sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, effulgent morality, đạo đức sáng ngời, beaming , blazing , bright , brilliant , dazzling , flaming...
  • / ¸flæmə´biliti /, Danh từ: tính bốc cháy được; tính dễ bốc cháy, Điện: tính bắt lửa, surface flammability, tính dễ bốc cháy bề mặt
  • ( anh-Ân) chó hoang, ' paid˜g, danh từ
  • / ´fə:vid /, Tính từ: nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục, Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , blazing , burning , dithyrambic , fervent , fiery , flaming...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top