Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dịp” Tìm theo Từ | Cụm từ (61.331) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • búa khoan, Địa chất: búa khoan, air drill hammer, búa khoan kiểu khí nén, electric drill hammer, búa khoan điện, percussion drill hammer, búa khoan kiểu va đập, rotary drill hammer, búa khoan kiểu...
  • / di'saidid /, Tính từ: Đã được giải quyết, đã được phân xử, Đã được quyết định, kiên quyết, không do dự, dứt khoát, rõ rệt, không cãi được, Kinh...
  • / ´reidiks /, Danh từ, số nhiều .radices: cơ số, nguồn gốc, căn nguyên (của một tệ hại), Toán & tin: cỡ mẫu cơ bản (trong điều tra), cơ số...
  • nguồn thông báo, nguồn thông tin, information source dictionary, từ điểm nguồn thông tin, stationary information source, nguồn thông tin dừng, stationary information source, nguồn thông tin ổn định, stationary information source,...
  • / ris'pɔndənt /, Tính từ: trả lời, Đáp lại (lòng tốt...), (pháp lý) ở địa vị người bị cáo, bên bị; bị cáo (trong vụ kiện ly dị), Kinh tế:...
  • / di'plɔimənt /, danh từ, (quân sự) sự dàn quân, sự triển khai, Từ đồng nghĩa: noun, fast deployment forces, lực lượng triển khai nhanh, lực lượng phản ứng nhanh, categorization ,...
  • vỉa đồng nhất, biện pháp, điệp, vỉa, antiheaving measures, biện pháp chống sóng cồn, city sanitation measures, biện pháp vệ sinh thành phố, disciplinary measures, biện pháp kỷ luật, fire precaution measures, các...
  • / stɑ:k /, Tính từ: khắc nghiệt; ảm đạm, bình dị, không tô điểm, thẳng thắn, (từ cổ, nghĩa cổ) cứng đờ, cứng nhắc, hoàn toàn; tuyệt đối; đích thực, (thơ ca) mạnh...
  • / kwɔʃ /, Ngoại động từ: (pháp lý) huỷ bỏ, bác đi, tuyên bố hết hiệu lực, dập tắt, dẹp yên, đàn áp, chấm dứt (một cuộc nổi loạn), Từ đồng...
  • / 'ɔpʃn /, Danh từ: sự chọn lựa, quyền lựa chọn, vật được chọn; điều được chọn, quyền mua bán cổ phần (với ngày giờ và giá định rõ) (ở sở giao dịch chứng khoán),...
  • / di'presiηli /, Phó từ: Đáng ngại, đáng buồn, infant mortality in this province is rising depressingly, tỉ lệ tử vong của trẻ em ở tỉnh này đang gia tăng một cách đáng ngại
  • bộ khuếch đại tần số, máy nhân tần số, máy tạo sóng hài, bộ nhân tần, bộ nhân tần số, diode frequency multiplier, bộ nhân tần dùng đi-ốt, reactance frequency multiplier, bộ nhân tần điện kháng
  • mạng lưới thông tin, mạng thông tin, mạng thông tin, research libraries information network (rlin), mạng lưới thông tin của các thư viện nghiên cứu, digital information network service (dins), dịch vụ mạng thông tin số,...
  • / di´və:ʃən /, Danh từ: sự làm trệch đi; sự trệch đi, (quân sự) chiến thuật vu hồi, chiến thuật nghi binh, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển;...
  • / ´di:p¸ru:tid /, tính từ, Ăn sâu, bắt rễ, thâm căn cố đế, Từ đồng nghĩa: adjective, a deep-rooted habit, thói quen ăn sâu bắt rễ vào người, a deep-rooted prejudice, thành kiến dai,...
  • / ´sɔ:did /, Tính từ: bẩn thỉu, nhớp nhúa; dơ dáy (về tình trạng, địa điểm..), hèn hạ, bần tiện; tham lam, keo kiệt, hám lợi (về người, thái độ..), (sinh vật học) bẩn,...
  • / ´ʃindig /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) điệu nhảy sinđich, (thông tục) cuộc liên hoan vui nhộn, (thông tục) sự rắc rối ồn ào, sự cãi lộn om xòm (như) shindy,
  • / iks´tiηkʃən /, Danh từ: sự dập tắt; sự làm tan vỡ; sự làm mất đi, sự làm tuyệt giống, sự thanh toán (nợ nần), sự tiêu diệt, sự tiêu huỷ, sự tuyệt chủng, Toán...
  • máy biến đổi, bộ sinh hàm, bộ tạo chức năng, máy phát hàm, analytical function generator, bộ sinh hàm giải tích, diode function generator (dfg), bộ sinh hàm đi-ốt, fixed function generator, bộ sinh hàm cố định, fixed...
  • / ´sɔ:didnis /, danh từ, tính bẩn thỉu, tính nhớp nhúa; tính dơ dáy (của tình trạng, địa điểm..), tính hèn hạ, tính bần tiện; tính tham lam, tính keo kiệt, tính hám lợi (về người, thái độ..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top