Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dổi” Tìm theo Từ | Cụm từ (40.727) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wikidnis /, danh từ, tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại, Từ đồng nghĩa: noun, iniquity , peccancy , sin , wrong , bestiality...
  • / ´ʃu:¸in /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) người (đội..) được coi là nhất định giành thắng lợi,
  • / feiz /, Danh từ: tuần trăng, giai đoạn, thời kỳ (phát triển, biến đổi), it's just a phase (she's going through), (thông tục) đó đúng là một giai đoạn mà cô ta đang trải qua (trong...
  • / kən'faundidli /, phó từ, (thông tục) quá chừng, quá đỗi, last night , it was confoundedly cold !, đêm qua trời lạnh phát khiếp!
  • / ¸dʒezju´itik /, tính từ, (thuộc) dòng tên, hay mưu đồ; hay mập mờ nước đôi, Đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa; giảo quyệt,
  • Tính từ: không cất trong kho, không chứa đựng; không tích được, không được trau dồi, không được bồi dưỡng, không ghi, không nhớ...
  • Danh từ: giáo sư đại học, quan toà, luật sư, (từ hiếm,nghĩa hiếm) dân thường (đối lại với quân nhân),
  • Danh từ: việc kinh doanh có quy mô lớn, đại xí nghiệp, doanh nghiệp lớn (có tính chất độc quyền), giới đại doanh nghiệp, giới đại doanh thương,
  • Danh từ: người thấy trước, người biết trước, người đoán trước, người dè trước, người làm trước, người mong đợi, người...
  • ảnh hưởng của thuế (đối với biến động giá cả), phạm vi thu thuế, thời gian miễn thuế, thời gian ưu đãi về thuế,
  • bộ lưu trữ cố định, bộ lưu trữ không đổi, bộ lưu trữ lâu dài, bộ nhớ không khả biến, bộ nhớ thường trực,
  • bệ đỡ có 2 mảnh, bộ lót bổ đôi, ổ bổ dọc, ổ trượt ghép, bạc nót 2 nửa (cốt máy), ổ tháo được,
  • / 'skailain /, Danh từ: Đường chân trời, hình dáng (đồi, núi) in lên nền trời, Nghĩa chuyên ngành: hình dáng trên nền trời, Từ...
  • / ´daiæd /, Danh từ: số 2 (hai), nhóm hai, bộ đôi, cặp, (hoá học) gốc hoá trị hai, Toán & tin: diat,
  • Nghĩa chuyên nghành: phần tín hiệu dội gây ra bởi sự phản xạ trong một bong bóng hay một thực thể mô nào đó,
  • / ´ætləs /, Danh từ: tập bản đồ, giấy vẽ khổ rộng, (kiến trúc) cột tượng người, (giải phẫu) đốt sống đội, Xây dựng: cột hình người,...
  • / di'klainiɳ /, Tính từ: xuống dốc, tàn tạ, suy thoái, tuột giảm, in one's declining years, lúc cuối đời, lúc tuổi già, declining market, thị trường suy thoái
  • Danh từ: quỹ đạo tạm dừng (của con tàu vũ trụ trước khi được phóng vào một quỹ đạo khác), quỹ đạo đậu, quỹ đạo đợi, quỹ đạo đỗ,
  • / brau /, Danh từ: mày, lông mày, trán, bờ (dốc...); đỉnh (đồi...), (hàng hải) cầu tàu, Hóa học & vật liệu: sống núi, Xây...
  • / ´lætə /, Tính từ, cấp .so sánh của .late: sau cùng, gần đây, mới đây, sau, thứ hai (đối lại với former), Đại từ: (the latter) cái sau; người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top