Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Effectué” Tìm theo Từ | Cụm từ (973) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trường điện tử, từ trường, trường điện từ, điện từ trường, Địa chất: trường điện từ, electromagnetic field effect, hiệu ứng điện từ trường
  • dòng chảy nhớt, dòng chảy tầng, dòng nhớt, dòng nhớt, viscous flow equations, phương trình dòng chảy nhớt, viscous flow effect, hiệu ứng dòng nhớt
  • búa đập thủy lực, búa thủy lực, búa hơi nước, hydraulic hammer of simple effect, búa hơi nước tự động
  • / ¸pairoui´lektrik /, Tính từ: hoả điện, Kỹ thuật chung: hỏa điện, pyroelectric effect, hiệu ứng hỏa điện
  • Phó từ: bất lợi, his studies are adversely affected by his family situation, hoàn cảnh gia đình ảnh hưởng bất lợi đến sự học của anh...
  • / feind /, tính từ, giả vờ, giả đò, bịa, bịa đặt, giả, giả mạo, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected , artificial , assumed...
  • Idioms: to do research on the side effects of the pill, tìm tòi phản ứng phụ của thuốc ngừa thai
  • điều kiện ở điểm cuối, các điều kiện biên, điều kiện biên, effects of end conditions, tác dụng của các điều kiện biên
  • / æk´tinik /, Tính từ: (vật lý), (hoá học) quang hoá, Kỹ thuật chung: quang hóa, actinic effect, hiệu ứng quang hóa, actinic glass, kính quang hóa, actinic light,...
  • / di:¸mɔnitai´zeiʃən /, Danh từ: sự huỷ bỏ (một thứ tiền tệ), Kinh tế: phế bỏ tiền tệ, phi tiền tệ hóa, demonetization effect, ảnh hưởng phi...
  • / ¸hipə´kritikl /, Tính từ: Đạo đức giả, giả nhân giả nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected...
  • thành ngữ, domino effect, tác dụng lôi kéo (một sự kiện làm phát sinh những sự kiện tương tự ở nhiều nơi khác)
  • từ giảo, magnetostrictive component, phần tử từ giảo, magnetostrictive delay line, đường trễ từ giảo, magnetostrictive effect, hiệu ứng từ giảo, magnetostrictive generator,...
  • video kỹ thuật số, digital video disc (dvd), đĩa video kỹ thuật số, dvd ( digitalvideo effects ), đĩa video kỹ thuật số
  • lớp biên, lớp giới hạn, lớp ngoại vi, lớp ranh giới, lớp biên, Địa chất: lớp biên, lớp ranh giới, boundary layer effect, hiệu ứng lớp biên, boundary layer equation, phương trình...
  • / 'founi /, như phoney, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, affected , artificial , assumed , bogus , counterfeit , forged , imitation , pseudo , put-on...
  • / ə´lə:dʒik /, Tính từ: (y học) dị ứng, (thông tục) dễ có ác cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, affected , averse to , dyspathetic , hypersensitive , immune...
  • hiệu ứng thắt (kẹp), hiệu ứng thắt, chỗ thắt hình trụ, chỗ thắt từ, hiệu ứng bóp, hiệu ứng bóp, hiệu ứng thắt, toroidal pinch effect, hiệu ứng bóp hình xuyến
  • Danh từ số nhiều: của cải quý nhất trong nhà, Từ đồng nghĩa: noun, belonging , good , personal effects , personal property , possession , property , thing
  • / pri´tendid /, Tính từ: giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, affected...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top