Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Eikon” Tìm theo Từ | Cụm từ (77) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, a day of reckoning, ngày d?n t?i
  • / ´fleikinis /, danh từ, tính dễ bong, tính dễ tróc,
  • Thành Ngữ:, to lose one's bearings, o lose one's reckoning
  • / ¸rækɔn´tə: /, Danh từ: người có tài kể chuyện, Từ đồng nghĩa: noun, anecdotist , narrator , storyteller
  • / 'beikiɳhɔt /, Tính từ: rất nóng, a baking-hot day, một ngày oi bức vô cùng
  • / ´gɔdfɔ¸seikən /, tính từ, (thông tục) tồi tàn, khốn nạn (người); tiêu điều, hoang vắng (nơi chốn), Từ đồng nghĩa: adjective, a godforsaken place, nơi hoang vắng, nơi khỉ ho...
  • Thành Ngữ:, short reckonings make long friend, (tục ngữ) tính toán phân minh giữ được tình bạn lâu dài
  • / mis´teikənnis /, danh từ, tính chất sai lầm, sự hiểu sai, sự hiểu lầm,
  • Thành Ngữ:, to reckon up, cộng lại, tính tổng cộng, tính gộp cả lại
  • ekonan,
  • Thành Ngữ:, to reckon without one's host, quên không tính đến khó khăn; quên không tính đến sự phản đối
"
  • / 'weikəniɳ /, Danh từ: sự đánh thức, sự thức dậy, sự tỉnh dậy, sự gợi lại,
  • / 'peinz,teikiɳ /, Tính từ: chịu khó, cần cù; cẩn thận, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, Từ trái nghĩa: adjective, a painstaking...
  • / ə'weikən /, Ngoại động từ: Đánh thức, làm cho hoạt động, Nội động từ: thôi ngủ, thức dậy, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´rekənə /, Danh từ: người tính, bảng số tính toán; bàn tính (như) ready-reckoner, Kỹ thuật chung: người tính, Kinh tế:...
  • / mis´teiken /, Động tính từ quá khứ của .mistake: Tính từ: sai lầm, hiểu sai, hiểu lầm, Từ đồng nghĩa: adjective,
  • / 'beikiɳ /, Danh từ: sự nướng (bánh...), sự nung (gạch...), mẻ (bánh, gạch...), Dệt may: sự trùng ngưng, Hóa học & vật...
  • / 'bæk,breikiɳ /, Tính từ: làm kiệt sức, làm mệt nhoài, a back-breaking job, một công việc vất vả vô cùng
  • / ´kiəri: /, Danh từ: bài kinh, thường được phổ nhạc, bắt đầu bằng kyrie cleison, tiếng anh dịch là lord, have mercy xin chúa hãy rũ lòng thương,
  • / drei´kɔniən /, Tính từ: hà khắc, khắc nghiệt, tàn bạo, Từ đồng nghĩa: adjective, draconian law, luật hà khắc, brutal , cruel , drastic , exorbitant , extreme...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top