Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn FD” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.488) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dải động, spurious-free dynamic range (sfdr), dải động không bị làm giả
  • / ¸selfdi´lu:ʒən /, Danh từ: sự tự dối mình,
  • / ´tʃi:fdəm /, danh từ, cương vị người đứng đầu, chức thủ lĩnh,
  • phụ thuộc môi trường vật lý của đôi dây xoắn (fddi),
  • suất chiết khấu thị trường, market rate ( ofdiscount ), suất (chiết khấu) thị trường
  • / ¸selfdi´fi:tiη /, Tính từ: thất sách; tự chuốc lấy thất bại (về kế hoạch hành động..),
  • chủ tịch hội đồng quản trị, chairman of the board ( ofdirectors ), chủ tịch hội đồng (quản trị)
  • tỉ lệ chiết khấu, tỷ lệ chiết khấu, tỷ lệ chiết khấu, mức chiết khấu, banker's rate ( ofdiscount ), tỉ lệ chiết khấu của ngân hàng
  • nước ngọt, nước uống, nước uống được, nước uống, chlorination ( ofdrinking water ), sự xử lý clo nước uống, drinking water cooler, bộ làm lạnh nước uống, drinking water cooler, giàn làm lạnh nước uống,...
  • / ,ef 'di: /, viết tắt, người bảo vệ đức tin ( fidei defensor),
  • / ¸selfdi´naiəl /, Danh từ: sự giữ giới, sự ép xác, sự tiết dục; sự hạn chế mình (nhất là coi đó (như) một giáo hạnh), sự hy sinh (vì người khác), Từ...
  • biểu đồ dòng chảy, đồ thị dòng chảy, giản đồ luồng, biểu đồ lưu thông, lưu đồ, sơ đồ khối, sơ đồ dòng, data flow diagram (dfd), giản đồ luồng dữ liệu, algorithm flow diagram, sơ đồ khối algorit,...
  • / v. rɪˈfʌnd, ˈrifʌnd; n. ˈrifʌnd /, Danh từ: sự trả lại, sự trả lại (tiền vay mượn, tiền đã chi trước...) (như) refundment, Ngoại động từ:...
  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / ´ʌndə¸bʌntʃiη /, Điện tử & viễn thông: sự dưới tụ nhóm,
  • / ¸ʌnbi´gʌn /, tính từ, chưa bắt đầu, không có khởi đầu, không có khởi nguyên; vĩnh viễn tồn tại,
  • / ˌʌndərˈgrædʒuɪt , ˌʌndərˈgrædʒuˌeɪt /, Danh từ: sinh viên chưa tốt nghiệp, sinh viên năm cuối, sinh viên lớp cuối (đại học, cao đẳng) (viết tắt) undergrad, người mới...
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • / ʌn´levnd /, Tính từ: không trau chuốt, không có men (bánh mì), (nghĩa bóng) không bị làm thay đổi, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, unleavened bread, bánh...
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top