Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn hem” Tìm theo Từ | Cụm từ (142.733) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʌn´helθi /, Tính từ: Ốm yếu, không có sức khoẻ, có hại cho sức khoẻ, (nghĩa bóng) bệnh hoạn, không lành mạnh, (thông tục) nguy hiểm đến tính mạng, Từ...
  • / 'fɑ:'flʌɳ /, tính từ, xa, rộng, trải rộng bao la, Từ đồng nghĩa: adjective, comprehensive , distant , extensive , far-extending , far-going , far-reaching , far-spread , far-stretched , global , long...
  • / ´ʌndə¸bed /, Hóa học & vật liệu: vỉa lót, Kỹ thuật chung: dưới, lớp đáy, lớp đệm, lớp dưới (so với lớp đầu tiên ở phía trên),
  • Danh từ: (sinh học) chất đồng kìm hãm; gen đồng kìm hãm; gen đồng ức chế, Y học: chất đồng ức chế...
  • / ʌnri´di:md /, Tính từ: không được chuộc lại, không được giữ trọn lời hứa, không được bù, (thương nghiệp) không được trả lại tiền, không thực hiện, an unredeemed...
  • / ¸misʌndə´stænd /, Ngoại động từ .misunderstood: hiểu lầm, hiểu sai, hình thái từ: Xây dựng: hiểu nhầm, Từ...
  • / ʌn´veri¸faiəbl /, Tính từ: không thể thẩm tra lại, không thể xác minh được, không thể thực hiện được (lời hứa...)
  • / ʌn´broukn /, Tính từ: liên tục, một mạch, không bị phá vỡ, không bị gián đoạn, không bị quấy rối, không bị bẻ gãy, không sứt mẻ; nguyên vẹn, bất kham, chưa được...
  • / ʌn´veri¸faid /, Tính từ: không được thẩm tra lại, không được chứng thực, không được xác minh, chưa được nhận thực, không được thực hiện (lời hứa, lời tiên đoán),...
  • / ¸ʌndə´nʌriʃmənt /, danh từ, sự thiếu ăn, sự không được ăn đầy đủ, sự chăm nuôi không đầy đủ, sự chăm nuôi không đúng mức (thức ăn cần thiết cho sức khoẻ và sự phát triển bình (thường))...
  • hàm green helmholtz,
  • / ¸ʌnfri´kwentid /, Tính từ: Ít ai lui tới, ít người qua lại, ít người tham gia, Từ đồng nghĩa: adjective, deserted , desolate , forlorn , godforsaken , lonesome,...
  • chêm có dấu, cái chêm, cái chèn, cái nêm, chêm có đầu, then vát có đầu,
  • / ¸ʌndi´zaiərəs /, Tính từ: không thèm muốn; không ước ao, không khát khao, không mơ ước,
  • / ´slʌvnli /, Tính từ: nhếch nhác, luộm thuộm, cẩu thả (ở bề ngoài, quần áo, thói quen), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • / ˈpʌndɪt /, Danh từ: nhà học giả hindu ( Ân-độ), (đùa cợt) nhà học giả, chuyên gia, (từ mỹ,nghĩa mỹ) nhà học giả uyên thâm; nhà phê bình, nhà bình luận (đạo mạo và...
  • / ´ʌndə¸hænd /, Tính từ: lừa lọc, dối trá, giấu giếm, lén lút (như) underhanded, không trung thực, không cởi mở; nham hiểm, bí mật; kín đáo; đằng sau hậu trường, bàn tay...
  • / ʌn´feiliη /, Tính từ: không bao giờ chấm dứt, liên tục, bền bỉ, không bao giờ cạn, không bao giờ hết, có thể tin cậy được, chắc chắn, Kinh tế:...
  • / 'kʌndʤərə /, Từ đồng nghĩa: noun, enchanter , juggler , mage , magician , sear , shaman , sorcerer , warlock , witch , wizard
  • / ə´fensivnis /, danh từ, sự xúc phạm, sự làm mất lòng; sự làm nhục, sự sỉ nhục, sự chướng tai gai mắt, sự khó chịu; sự hôi hám; tính chất gớm ghiếc, tính chất kinh tởm, sự tấn công, sự công...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top