Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lingering” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.493) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / prə´lɔηd /, tính từ, kéo dài; được nối dài thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, a prolonged visit, cuộc đi thăm kéo dài, continuing , lingering , persistent , protracted , dragging , drawn-out...
  • / 'fæmiʃt /, xem famish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, could eat a horse , dog-hungry , empty , flying light , having the munchies , hollow , hungering...
  • / 'ʌndəweə /, như underclothes, Từ đồng nghĩa: noun, bikini , boxers , boxer shorts , bra , briefs , bvds , corset , drawers * , intimate things , jockeys , jockey shorts , lingerie , long johns , panties ,...
  • / ´pæntiz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, lingerie , bikini , briefs , intimate things , lingerie , underclothes...
  • công nghệ chất xám, công nghệ tri thức, công nghệ trí thực, kỹ nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ tri thức, knowledge engineering environment (kee), môi trường công nghệ...
  • kỹ nghệ phần mềm, công nghệ phần mềm, kỹ thuật phần mềm, công trình học phần mềm, see ( softwareengineering environment ), môi trường công nghệ phần mềm, software engineering environment (see), môi trường...
  • địa chất công trình, engineering and geological conditions, điều kiện địa chất công trình
  • kỹ thuật năng lượng, ngành năng lượng, kỹ thuật năng lượng, ngành năng lượng, năng lượng học, automatic power engineering, kỹ thuật năng lượng nguyên tử, nuclear power engineering, kỹ thuật năng lượng...
  • kỹ thuật thông tin, công trình học thông tin, ief ( informationengineering facility ), công cụ kỹ thuật thông tin, information engineering facility (ief), công cụ kỹ thuật thông tin
  • / ´sintəriη /, Điện lạnh: sự dung kết, Kỹ thuật chung: sự nung kết, sự tổng hợp, ore sintering, sự nung kết quặng, sintering under pressure, sự nung...
  • điện kỹ thuật, kỹ thuật điện, kỹ thuật điện, electrical engineering part of design, phần thiết kế kỹ thuật điện, electronics & electrical engineering laboratory (eeel), phòng thí nghiệm kỹ thuật điện và...
  • Danh từ: kỹ thuật vệ sinh, kỹ thuật vệ sinh, kỹ thuật vệ sinh, sanitary engineering part of design, phần thiết kế kỹ thuật vệ sinh, sanitary engineering work, công tác kỹ thuật vệ...
  • sự khởi động, sự kích hoạt, sự kích hoạt, sự khởi động, breaker triggering, sự khởi động bộ ngắt, pulse triggering, sự khởi động xung, breakerless triggering,...
  • /baioumedikl/, biomedical: y sinh, biomedical engineering, kỹ thuật y sinh
  • viết tắt, cử nhân cơ khí ( bachelor of engineering),
  • công trình môi trường, công nghệ môi trường, ngành môi trường, planetary environmental engineering, công nghệ môi trường hành tinh
  • / ¸a:ki´tektʃərəl /, Tính từ: (thuộc) kiến trúc, Kỹ thuật chung: kiến trúc, Từ đồng nghĩa: adjective, architectural engineering,...
  • sự duyệt thiết kế, thẩm tra thiết kế, engineering design review, thẩm tra thiết kế công trình
  • điều kiện địa chất, điều kiện địa chất, engineering geological condition, điều kiện địa chất công trình
  • kỹ thuật nhiệt, building heat engineering, mô kỹ thuật nhiệt xây dựng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top