Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn zeal” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.132) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • vốn hiện vật, vốn thực tế, maintenance of real capital, sự duy trì vốn thực tế, real capital ratio, tỷ suất vốn thực tế
  • / ¸dʒi:niə´lɔdʒikl /, Tính từ: (thuộc) phả hệ, a genealogical tree, cây phả hệ, genealogical evidence, chứng cứ về phả hệ
  • hệ thống thực, real system environment, môi trường hệ thống thực, real system operator, người thao tác hệ thống thực
  • bộ lưu trữ thực, bộ nhớ thực, lưu trữ thực, real storage management (rsm), sự quản lý bộ nhớ thực, rsm ( realstorage management ), sự quản lý bộ nhớ thực
  • điều kiện thực tế, theo giá trị thực, theo hiện vật, in real terms, tính theo giá trị thực tế, in real terms, tính theo hiện vật
  • thu nhập thực tế, thu nhập thực tế, apparent real income, thu nhập thực tế rõ ràng, real income per capita, thu nhập thực tế bình quân đầu người
  • / ´riəl¸taim /, Kỹ thuật chung: thời gian thực, a real-time interface coprocessor (ibm) (artic), bộ đồng xử lý giao diện thời gian thực a (ibm ), analogue real time (art), thời gian thực...
  • thực tế ảo, hiện thực ảo giác, virtual reality modeling language (vrml), ngôn ngữ mô hình hóa thực tế ảo, vrml ( virtualreality modeling language ), ngôn ngữ mô hình hóa thực tế ảo
  • Tính từ: lành mạnh, có lợi cho sức khoẻ, làm tăng sức khoẻ, Từ đồng nghĩa: adjective, healthsome , healthy , hygienic , salubrious , salutary , wholesome ,...
  • Danh từ: sự bảo hiểm sức khoẻ (khi ốm), bảo hiểm sức khoẻ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm y tế, group health insurance, bảo hiểm sức khỏe tập thể, health insurance expenses,...
  • Danh từ: (toán học) số thực, số thực, completeness of the system of real number, tính đầy đủ của hệ số thực, inverse of a real number, nghịch đảo của một số thực
  • địa chỉ thực, real address area, vùng địa chỉ thực, real address space, không gian địa chỉ thực, real address space, vùng địa chỉ thực
  • số thực, field of real numbers, trường số thực, matrix of real numbers, ma trận các số thực, sum of real numbers, tổng các số thực
  • tuyến tùng (như peneal body),
  • thành ngữ, steal by, lẻn đến cạnh, lẻn đến bên
  • thành ngữ, steal up, lẻn đến gần
  • siêu diện tích, hyperareal metric, metric siêu diện tích
  • environmental health officer cơ quan y tế môì trường.,
  • bệnh giasúc ở newzeland,
  • environmental health officer cơ quan y tế môi trường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top