Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “First acquaintance” Tìm theo Từ | Cụm từ (523) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, bowing acquaintance, accquaintance
  • / ə´wɛənis /, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , acquaintanceship , alertness , aliveness , appreciation , apprehension , attention , attentiveness...
  • Thành Ngữ:, bowing ( nodding ) acquaintance, người quen sơ sơ
  • / ´vizitiη¸buk /, danh từ, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, tính từ, Đang thăm, thăm viếng, the visiting-book team, (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách, to be on visiting-book terms with ; to have a visiting-book acquaintance...
  • Thành Ngữ:, to drop an acquaintance, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen
  • Thành Ngữ:, speaking acquaintance, speaking
  • Thành Ngữ:, to strike up an acquaintance, làm quen (với ai)
  • Thành Ngữ:, on further acquaintance, khi đã biết một thời gian lâu hơn
  • Thành Ngữ:, to scrape acquaintance with somebody, cố làm quen bằng được với ai
  • / ´krouni /, Danh từ: bạn chí thân, bạn nối khố, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, accomplice , acquaintance , associate...
  • / ,kɔnfi'dænt /, danh từ, bạn tâm tình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , adherent , adviser , alter ego , amigo , bosom buddy , companion ,...
  • Idioms: to have a good acquaintance with sth, hiểu biết rõ về cái gì
  • / ˈneɪbər /, như neighbour, Nghĩa chuyên ngành: hàng xóm, Từ đồng nghĩa: noun, verb, acquaintance , bystander , friend , homebody , nearby resident , next-door neighbor,...
  • Idioms: to be on visiting terms with ; to have a visiting acquaintance with, có quan hệ thăm hỏi với
  • / ,kɔnfi'dænt /, Danh từ: bạn tâm tình, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, acquaintance , adherent , adviser , alter ego...
  • / ˈfɜrstˈhænd /, Tính từ & phó từ: trực tiếp, first-hand information, tin tức mắt thấy tai nghe, to learn something first-hand, trực tiếp biết việc gì
  • cấp một, bậc nhất, first-order factor, hệ số bậc nhất, first-order spectrum, quang phổ bậc nhất, first-order system, hệ bậc nhất
  • Danh từ số nhiều ( (cũng) .firstling): quả đầu mùa, (nghĩa bóng) thành quả đầu tiên, kết quả lao động đầu tiên, (sử học) tiền...
  • (tin học) vào trước ra trước, ( first in first out), fifo, bidirectional fifo (bfifo), fifo hai chiều, fifo buffer, đệm fifo, fifo control register (fcr), bộ ghi điều khiển fifo, first-in first-out (fifo), vào trước ra trước-fifo,...
  • trình xử lý ngắt, bộ điều hành ngắt, bộ điều khiển ngắt, điều huấn, interrupt handler (ih), chương trình xử lý ngắt, flih (first-level interrupt handler ), bộ điều khiển ngắt mức thứ nhất
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top