Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Frenzies” Tìm theo Từ | Cụm từ (9) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´frenzid /, tính từ, Điên cuồng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, frenzied efforts, những cố gắng điên cuồng, agitated , berserk , convulsive...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedeviled , berserk * , consumed , crazed * , cursed , demented , enchanted , enthralled , fiendish , frenetic , frenzied...
  • Đồng tiền dự thầu, the currency or currencies in which the bidder has dominated the bid price ., là đồng tiền mà nhà thầu sử dụng trong hsdt của mình
  • quy đổi sang đồng tiền chung, all prices are converted to a single currency ( if bids quoted in various currencies ) using the exchange rate specified in the bidding document for the purposes of comparison, là việc chuyển đổi sang một...
  • Đồng tiền dự thầu, the currency or currencies specified in the bidding documents in which the bid price may be stated, là đồng tiền quy định trong hsmt mà nhà thầu sẽ chào trong hsdt của mình
  • Đồng tiền thanh toán, tiền tệ đi thanh toán những khoản tạm tính, the currency or currencies in which the price is quoted by the successful bidder or specified in the bidding documents in which the contractor will be paid, là đồng...
  • / 'heipni /, Danh từ, số nhiều halfpennies: Đồng nửa xu, đồng trinh (của anh), ( số nhiều halfpence) nửa xu, trinh (giá trị của đồng trinh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) một chút, một ít,...
  • quà tặng,
  • / 'frenzi /, Danh từ: sự điên cuồng, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự mê loạn, Ngoại động từ: làm điên cuồng, làm giận điên lên, Y...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top