Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Gab ” Tìm theo Từ | Cụm từ (22.161) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'gændə /, Danh từ: người nói tiếng bantu ở uganđa (châu phi), tiếng bantu của người ganđa,
  • / ¸gæli´neiʃən /, tính từ, thuộc họ gà, danh từ, họ gà,
  • / spain /, Danh từ: xương sống, (thực vật học) gai, (động vật học) gai, ngạnh (cá); lông gai (nhím), gáy (sách), cạnh sắc, Y học: cột sống,
  • Tính từ: sâu sắc, trầm ngâm (suy nhĩ), Nghĩa chuyên ngành: trầm ngâm, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´eit¸fould /, Tính từ: gấp tám lần, Phó từ: gấp tám, có tám phần, Toán & tin: gấp 8 gần, Xây...
  • / gə'længə /, Danh từ, cũng galangal: (thực vật) cây riềng nếp,
  • / ˈdʒʌŋkʃən /, Danh từ: sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối; chỗ gặp nhau (của các con đường...), (ngành đường sắt) ga đầu mối (nơi các đường xe lửa gặp...
  • / kru:n /, Danh từ: tiếng hát ngâm nga nho nhỏ, tiếng ngâm nga, ( ai-len) lời than vãn, lời khóc than (trong buổi tang lễ), Động từ: hát ngâm nga nho nhỏ,...
  • áp suất chất khí, áp suất ga, áp suất gas, áp suất khí, Địa chất: áp lực khí, gas pressure relay, rơle áp suất khí, gas pressure-reducing valve, van giảm áp suất khí, pore gas pressure,...
  • (thực vật học) có gai nhỏ, (động vật học) có gai nhỏ; có ngạnh nhỏ, ' spainjul”s, tính từ
  • điếu thuốc lá, filter cigaret (te), điếu thuốc lá có đầu lọc, flat cigaret (te), điếu thuốc lá có dạng bẹt (có ống ngậm), scented cigaret (te), điếu thuốc lá thơm, stramonium cigaret (te), điếu thuốc lá có...
  • / ´betə /, như better, Từ đồng nghĩa: noun, gambler , gamester , player
  • sự cắt chìm, sự cắt đứt, sự ngăn, sự ngắt, sự cắt đứt, sự ngắt,
  • nước ngầm, nguồn nước sạch tìm thấy dưới lòng đất, thường là ở tầng ngậm nước, dẫn vào giếng và suối. vì nước ngầm là nguồn cung cấp nước uống chính nên xuất hiện những mối lo ngại...
  • / ren /, Danh từ: (động vật học) chim hồng tước (loài chim hót màu nâu rất nhỏ, có cánh ngắn), (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) con gái; gái giang hồ, gái điếm, ( wren) thành viên...
  • Động từ: gặt (lúa...), thu về, thu hoạch, hưởng, Nghĩa chuyên ngành: gặt (lúa), thu hoạch, Nguồn khác: Từ...
  • / gə'lenik /, Tính từ ( (cũng) .galenical): (thuộc) y lý của galen, (nói về thuốc men) bằng các loại cây cỏ,
  • / gæs´tritik /, Y học: viêm dạ dày, acute gastritic, viêm dạ dày cấp tính, glant hypertrophic gastritic, viêm dạ dày phì đại, purulent gastritic, viêm dạ dày mủ
  • / ʌn´stɔp /, Ngoại động từ: làm cho không bị trở ngại, khai thông, mở nút, tháo nút (chai), gạt bỏ vật chướng ngại/trở ngại, Hình Thái Từ:...
  • / ga:d /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền anh...), sự đề phòng, cái chắn, (quân sự) sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top