Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “HIMEM” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.435) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • khu vực nguy hiểm, vùng nguy hiểm, vùng nguy hiểm, Địa chất: khu vực nguy hiểm, vùng nguy hiểm,
  • Danh từ: (vật lý) máy nghiệm rung, máy nghiệm chấn động, nghiệm rung [máy nghiệm rung], cái nghiệm rung,
  • mô hình thử nghiệm, mẫu thí nghiệm, mô hình thí nghiệm, mô hình thí nghiệm,
  • sự thử độ tiếp nhận, kiểm nhận, kiểm tra để chấp nhận, kiểm tra để nghiệm thu, kiểm tra nhận hàng, sự thí nghiệm thu, tự kiểm nhận, sự thử nghiệm nghiệm thu, thí nghiệm nghiệm thu, sự thử...
  • hệ số kinh nghiệm, hệ số thực nghiệm, hệ số kinh nghiệm, hệ số thực nghiệm, Địa chất: hệ số thực nghiệm, hệ số kinh nghiệm,
  • sự thử tăng tốc, thử nghiệm gia tăng, kiểm tra tuổi thọ, sự thí nghiệm nhanh, sự thử gia tăng, sự thử nghiệm tăng tốc, thí nghiệm nhanh, thử nghiệm nhanh,
  • phương pháp kinh nghiệm, phương pháp thực nghiệm, phương pháp thực nghiệm, phương pháp thực nghiệm,
  • bảo hiểm bao trùm, bảo hiểm cả gói, bảo hiểm toàn bộ, bảo hiểm trọn gói,
  • sự thí nghiệm nén xoắn, sự thí nghiệm xoắn, thí nghiệm xoắn, thí nghiệm khúc lượn,
  • phép kiểm tra độ biến dạng, thí nghiệm cắt, sự thí nghiệm cắt, sự thí nghiệm trượt, box-type shear test, thí nghiệm cắt kiểu hộp, direct shear test, thí nghiệm cắt trực tiếp, quick shear test, thí nghiệm...
  • Danh từ: hợp đồng bảo hiểm, bảo khoán, hợp đồng bảo hiểm, chính sách bảo hiểm, đơn bảo hiểm, all-risk insurance policy, đơn bảo hiểm mọi rủi ro, annuity certain insurance...
  • bảo hiểm trách nhiệm dân sự, bảo hiểm trách nhiệm nhân sự,
  • / ´periləsnis /, danh từ, tính nguy hiểm, hiểm hoạ, hiểm nghèo; sự nguy hiểm, sự nguy nan, sự hiểm nghèo,
  • Phó từ: hiểm nghèo, hiểm hoạ; nguy hiểm, perilously hot, nóng một cách nguy hiểm, perilously steep, chỗ dốc nguy hiểm
  • trách nhiệm sản phẩm, trách nhiệm về sản phẩm, product liability insurance, bảo hiểm trách nhiệm sản phẩm
  • Danh từ: sự bảo hiểm sức khoẻ (khi ốm), bảo hiểm sức khoẻ, bảo hiểm sức khỏe, bảo hiểm y tế, group health insurance, bảo hiểm sức khỏe tập thể, health insurance expenses,...
  • / ɛmˈpɪrɪkəl /, Tính từ: theo lối kinh nghiệm, do kinh nghiệm, kinh nghiệm, Địa chất: (thuộc) thực nghiệm, kinh nghiệm, Từ...
  • bảo hiểm khi đã nộp đủ phí (bảo hiểm), bảo hiểm khi đã nộp đủ phí bảo hiểm, phí bảo hiểm đã nộp,
  • tốc độ nghiệm, quĩ tích nghiệm, quỹ đạo các nghiệm, quỹ tích các nghiệm,
  • phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm, underwrites ' laboratories standard, tiêu chuẩn của phòng kiểm nghiệm ngành bảo hiểm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top