Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hand onto” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.711) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp truy cập, phương thức truy xuất, phương pháp truy nhập, acb ( accessmethod control block ), khối điều khiển phương pháp truy cập, access method control block (acb), khối điều khiển phương pháp truy cập,...
  • lưu thông dữ liệu, dòng luông, dòng dữ liệu, luồng dữ liệu, cross-border data flow, dòng dữ liệu xuyên đường biên, data flow control (dnc), điều khiển dòng dữ liệu, data flow control layer, lớp điều khiển...
  • sự lưu thông không khí, không lưu, giao thông trên không, sự vận tải đường không, giao thông đường không, air traffic control, sự kiểm soát không lưu, air traffic control (atc), sự điều khiển không lưu, air...
  • / ´pæntou /, Danh từ, số nhiều pantos:, như pantomime
  • device to monitor flow of outside air into engine., bộ cảm biến khí lưu,
  • Thành Ngữ:, to take the law into one's own hands, thu?ng lu?t pháp
  • Thành Ngữ:, to put one's hands into one's pocket, s?n sàng chi ti?n
  • người cung ứng tàu biển, Kinh tế: người cung ứng, ship chandler (ship-chandler), người cung ứng (trang cụ) tàu biển
  • the gambia, officially the republic of the gambia, is a country in western africa. it is the smallest country on the african continental mainland and is bordered to the north, east, and south by senegal, and has a small coastline onto the atlantic ocean...
  • tiếp xúc điểm, điểm tiếp xúc, sự tiếp xúc điểm, tiếp điểm, continuous point contact, sự tiếp xúc điểm liên tục, intermittent point contact, sự tiếp xúc điểm gián đoạn, point contact detector diode, đi-ốt...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymous , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing...
  • / æn´tɔniməs /, Từ đồng nghĩa: adjective, antipodal , antipodean , antithetical , antonymic , contradictory , contrary , converse , counter , diametric , diametrical , opposing , polar , reverse
  • vibration control,
  • / ´wʌn¸hændid /, tính từ, một tay, làm bằng một tay, throw one-handed, ném một tay
  • (gero-, geront(o)-) prefíx chỉ tuổi già.,
  • / ¸impi´taigəu /, Danh từ: (y học) bệnh chốc lở, Y học: chốc, lở, impetigo contagiosa, chốc lở truyền nhiễm, impetigo neonatorum, chốc lở trẻ sơ sinh,...
  • montroyđit,
  • hocmontạo hoàng thể (lh),
  • Từ đồng nghĩa: adjective, proposed , sponsored , originated , entered , brought into , admitted , inserted , put into , instituted , inaugurated , established , started , installed , inducted , instated , instructed...
  • / ´hændəld /, tính từ, có cán (dùng trong tính từ ghép), a rubber-handled knife, dao có cán bằng nhựa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top