Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Heartbeat ” Tìm theo Từ | Cụm từ (6) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lỗi chất lượng tín hiệu ( còn được gọi là heartbeat) ( ethernet),
  • / ´wumə¸naizə /, Danh từ: kẻ trăng hoa, Từ đồng nghĩa: noun, casanova , don juan , gigolo , heartbreaker , ladies ’ man , lady-killer , lecher , libertine , lothario...
  • danh từ, (thông tục) chuyện thương tâm, lý do đưa ra để làm mủi lòng, Từ đồng nghĩa: noun, emotional appeal , hardship tale , heartbreaker , human interest , maudlin plea , pathos , schmaltz...
  • / ´ha:t¸bi:t /, Danh từ: nhịp đập của tim, (nghĩa bóng) sự xúc động, sự bồi hồi cảm động, Từ đồng nghĩa: noun, force , impulse , pulsation , pulse...
  • / ´ha:t¸felt /, Tính từ: chân thành, thành tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, heartfelt condolences, lời...
  • / ʌn´mænəd /, như unmannerly, Từ đồng nghĩa: adjective, heartfelt , hearty , honest , natural , real , sincere , true , unaffected , unfeigned
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top