Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hold everything” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.448) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pə:s¸striηz /, danh từ số nhiều, dây thắt ví tiền, dây thắt hầu bao, to hold the purser-strings, nắm việc chi tiêu, to tighten the purser-strings, tằn tiện, thắt chặt hầu bao, to loosen the purser-strings, ăn tiêu...
  • / ´hɔlə¸græm /, Danh từ: kỹ thuật tạo ảnh ba chiều khi có ánh sáng thích hợp, Điện lạnh: hologam, Điện tử & viễn thông:...
  • / 'dʤentli /, phó từ, nhẹ nhàng, êm ái, dịu dàng, Từ đồng nghĩa: adverb, speak gently, hãy nói một cách từ tốn, cứ từ tốn mà nói, hold it gently, hãy cầm cái đó nhẹ nhàng,...
  • Thành Ngữ:, to give the cold shoulder to someone, đối xử lạnh nhạt với ai, hờ hững với ai
  • / ´hɔlənd /, Danh từ: vải lanh hà lan, ( số nhiều) rượu trắng hà lan, viết tắt của hope our love lasts and never dies, brown holland, vải lanh hà lan chưa chuội
  • / 'bʌsmən /, Danh từ: người lái xe buýt, busman's holiday, ngày nghỉ mà vẫn làm việc,
  • / ´hɔlidei¸meikə /, Danh từ: người đi nghỉ mát, Kinh tế: người đi nghỉ hè, người đi nghỉ mát,
  • chằng buộc, Từ đồng nghĩa: verb, bind , clog , confine , curb , delay , entrammel , fetter , hinder , hog-tie , hold , leash , limit , lock up , obstruct , restrain , restrict , shackle , stop , trammel , tie,...
  • Thành Ngữ:, high days and holidays, nh?ng d?p h?i hè dình dám
  • Thành Ngữ:, a busman's holiday, ngày nghỉ mà cũng không được rảnh tay
  • / di´laitful /, Tính từ: thú vị, làm say mê ,vui sướng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a delightful holiday,...
  • Tính từ: suốt một tuần; trong thời hạn một tuần, week-long holiday, kỳ nghỉ phép 1 tuần lễ
  • / 'hɔlədi /, Danh từ: ngày lễ, ngày nghỉ, ( số nhiều) kỳ nghỉ (hè, đông...), ( định ngữ) (thuộc) ngày lễ, (thuộc) ngày nghỉ, Nội động từ:...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, buried , cached , camouflaged , covered , covered up , covert , enshrouded , guarded , holed up , hushed up , hush-hush...
  • đèn ống nóng sáng, đèn huỳnh quang, cold cathode fluorescent tube (ccft), đèn huỳnh quang catốt lạnh, fluorescent tube rack, giá mắc đèn huỳnh quang
  • Thành ngữ: rất nhiều lần, lập đi lập lại, Từ đồng nghĩa:, i have told you over and over again that you should not wear women clothes, tôi đã nhắc đi nhắc...
  • / i'kli:ziæstikl /, như ecclesiastic, Từ đồng nghĩa: adjective, clerical , diaconal , episcopal , holy , ministerial , orthodox , parochial , pastoral , religious , sectarian , spiritual , church , churchly,...
  • / ni:dz /, Phó từ (chỉ dùng với .must; (thường) dùng để chỉ sự chua .cay): có sự cần thiết, he must needs break a leg just before we go on holiday, đúng vào trước lúc chúng tôi đi...
  • nguồn ion, nguồn iôn, electron beam ion source (ebis), nguồn ion chùm tia điện tử, hollow cathode ion source, nguồn ion catot rỗng, liquid metal ion source, nguồn iôn kim loại lỏng, open are ion source, nguồn iôn hồ quang...
  • số reynolds, high reynolds number, số reynolds lớn, low reynolds number, số reynolds thấp, reynolds number region, miền số reynolds
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top