Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “In some measure” Tìm theo Từ | Cụm từ (119.806) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đo đạc từ xa, đo lường từ xa, sự đo từ xa, đo từ xa, digital remote measurement unit (drmu), khối đo lường từ xa số
  • / ha:´mɔniks /, Danh từ: hoà âm học, Vật lý: họa ba, Kỹ thuật chung: hàm điều hòa, sóng hài, measurement of the harmonics...
  • hệ đơn vị, hệ (thống) đơn vị, hệ đơn vị, hệ thống đơn vị, hệ đơnvị, electromagnetic system of units, hệ thống đơn vị điện từ, international system of units of measurement, hệ thống đơn vị quốc tế,...
  • áp suất chất lỏng, áp suất chất lưu, áp lực chất lỏng, áp lực chất lỏng, fluid pressure measurement, sự đo áp lực chất lỏng
  • năng lượng điện, điện năng, điệnnăng, electric energy measurement, phép đo điện năng, electric energy meter, điện năng kế, electric energy meter, máy đo điện năng, electric-energy meter, máy đếm điện năng, ideal...
  • Idioms: to do everything in , with , due measure, làm việc gì cũng có chừng mực
  • Thành Ngữ: cực độ, quá độ, beyond measure, bao la, bát ngát
  • Idioms: to be out of measure, xa quá tầm kiếm, xa địch thủ quá
  • / ´metrikl /, Tính từ: có vần luật (thơ ca), Kỹ thuật chung: mét, Từ đồng nghĩa: adjective, cadenced , measured , rhythmic
  • Thành Ngữ:, to measure someone with one's eye, nhìn ai từ đầu đến chân
  • / ʌn´hʌrid /, Tính từ: thong thả, không vội vàng, không hấp tấp, Từ đồng nghĩa: adjective, leisurely , measured
  • / ʌn´feind /, Tính từ: không vờ, không giả vờ; chân thực, thành thật, Từ đồng nghĩa: adjective, greet somebody with unfeigned pleasure, chào mừng ai với...
  • / 'seitid /, Tính từ: thoả mãn, chán chê; no nê, sated with pleasure, chán chê khoái lạc
  • Idioms: to take one 's fill of pleasures, vui chơi thỏa thích đến chán chê
  • / grəʊp /, Động từ: dò dẫm, mò mẫm, Hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, they grope for ( after ) the key to open the treasure,...
  • Danh từ: tính vô hạn, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness...
  • / ´meʒəlisnis /, danh từ, tính vô độ; tính vô tận, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility , inexhaustibleness , infiniteness , limitlessness , unboundedness...
  • / ʌn´baundidnis /, danh từ, tính vô tận, tính không giới hạn, tính không bờ bến, tính vô độ, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness , inexhaustibility ,...
  • / ¸inig¸zɔ:stə´biliti /, danh từ, sự không bao giờ hết được, sự vô tận, sự không mệt mỏi, sự không biết mệt, Từ đồng nghĩa: noun, boundlessness , immeasurability , immeasurableness...
  • / ¸æntiin´fleiʃənəri /, Kinh tế: chống lạm phát, anti-inflationary measures, biện pháp chống lạm phát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top