Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Intrinsic value” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.258) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Phó từ: về bản chất, thực chất, these homeless children are not intrinsically astute, những đứa trẻ lang thang này không phải là ranh ma về...
  • như intrinsic, nội tại,
  • / ´imənənt /, Tính từ: (triết học) nội tại, (tôn giáo) ở khắp nơi ( chúa), Từ đồng nghĩa: adjective, intrinsic , inborn , indwelling , inherent , innate...
  • đường (cong) ghềnh, đường ghềnh, intrinsic equations of a space curve, phương trình nội tại của đường cong ghềnh
  • / ¸foutou¸kɔndʌk´tiviti /, Danh từ: (vật lý) tính quang dẫn, suất quang dẫn, Kỹ thuật chung: độ quang dẫn, intrinsic photoconductivity, độ quang dẫn riêng,...
  • mật độ triều lên, mật độ thông lượng, mật độ từ thông, intrinsic flux density, mật độ từ thông riêng, remanent flux density, mật độ từ (thông) dư, remanent flux density, mật độ từ thông dư, residual...
  • calo, nhiệt, nhiệt độ cháy, nhiệt đốt cháy, hiệu ứng nhiệt, sinh nhiệt, tỏa nhiệt, hiệu ứng nhiệt, calorific effect [value], hiệu quả calo, calorific effect [value], hiệu quả nhiệt
  • tham số kiểu, element type parameter, tham số kiểu phần tử, type parameter value, giá trị tham số kiểu, type parameter values, các giá trị tham số kiểu
  • nhiệt trở, overall thermal resistance (r.value), nhiệt trở tổng (giá trị r)
  • giá quy đổi (hối đoái), giá trị tương đương, cash equivalent value, giá trị tương đương tiền mặt
  • bị đánh giá thấp, dưới trị giá, undervalued currency, đồng tiền bị đánh giá thấp
  • giá trị gia tăng, giá trị gia tăng, domestic value added, giá trị gia tăng nội địa, tax on value added, thuế giá trị gia tăng, value- added, thuộc về giá trị gia tăng, value-added tax, thuế giá trị gia tăng
  • giá trị xuất khẩu, gross export value, giá trị xuất khẩu gộp, gross export value, tổng giá trị xuất khẩu, net export value, giá trị xuất khẩu ròng
  • giá trị biên tế, declining marginal value, giá trị biên tế giảm dần, diminishing marginal value, giá trị biên tế giảm dần, marginal value of commodity, giá trị biên tế của hàng hóa, marginal value product, sản phẩm...
  • nhiệt trị, giá trị nhiệt, năng suất toả nhiệt, low heat value, nhiệt trị thấp, latent heat value, giá trị nhiệt ẩn, specific heat value, giá trị nhiệt dung riêng
  • giá trị chính, cauchy principal value, giá trị chính của cauchy, cauchy principal value, giá trị chính của cosi
  • giá trị đo chia, giá trị độ chia, giá trị thang đo, gray scale value, giá trị thang độ xám, grey scale value, giá trị thang đo độ xám, maximum scale value, giá trị thang đo cực đại
  • giá trị giới hạn, giá trị tới hạn, giới hạn dung sai, lower limiting value, giá trị giới hạn thấp nhất, stepped limiting value, giá trị giới hạn tăng dần, stepped lower limiting value, giá trị giới hạn dưới...
  • giá trị cực đại, giá trị đỉnh, giá trị lớn nhất, trị số đỉnh, biên độ, peak value measurement, phép đo giá trị đỉnh, peak-to-peak value, giá trị đỉnh tới đỉnh, peak-to-peak value, giá trị đỉnh-đỉnh,...
  • Toán & tin: sự phân phối, sự phân bố, làm suy rộng, distrribution of demand, (thống kê ) sự phân bố nhu cầu, distrribution of eigenvalues, (giải tích ) sự phân bố các giá trị riêng,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top