Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Judicial sentence” Tìm theo Từ | Cụm từ (500) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: có thành kiến, biểu lộ thành kiến, Từ đồng nghĩa: adjective, one-sided , partial , partisan , prejudicial...
  • / ¸ekstrədʒu´diʃəl /, Tính từ: khỏi phải ra trước toà phân xử, ngoại tụng, extrajudicial procedures, thủ tục ngoại tụng
  • / dʒu:´diʃəri /, Tính từ: (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ( (cũng) judicial), Danh từ: bộ máy tư pháp, các quan toà của một nước,...
  • / ¸ʌηgrə´mætikl /, Tính từ: không đúng ngữ pháp, sai ngữ pháp, trái với các qui tắc của ngữ pháp, ungrammatical sentences, những câu sai ngữ pháp
  • / səgˈdʒɛstɪv /, Tính từ: có tính gợi ý; gợi nhớ, khêu gợi, gợi những ý nghĩ tà dâm (nhất là về tình dục), Từ đồng nghĩa: adjective, the sentence...
  • Thành Ngữ:, to serve one's sentence, chịu hết hạn tù
  • Idioms: to be sentenced to ten years ' hard -labour, bị kết án mười năm khổ sai
  • / eks´klæmətəri /, Tính từ: kêu lên, la lên; để kêu lên, (ngôn ngữ học) than, cảm thán, exclamatory mark ( point ), dấu than, exclamatory sentence, câu cảm thán
  • Tính từ:, excitomotory sentence, câu cảm thán
  • / kən´sə:niη /, Phó từ: bâng khuâng, ái ngại, Từ đồng nghĩa: preposition, she realizes concernedly that her son will be sentenced to death, bà ta ái ngại khi biết...
  • / si´mæntik /, Tính từ: (thuộc) ngữ nghĩa; về nghĩa của từ, về ngữ nghĩa học, Toán & tin: ngữ nghĩa, the semantic content of a sentence, nội dung ngữ...
  • Tính từ: ( logich; ngôn ngữ) đúng; đúng đắn; chính xác, (ngôn ngữ) đúng ngữ pháp; được đánh dấu, well-formed sentence, câu được...
  • / dʒu:´diʃəl /, Tính từ: (thuộc) toà án; (thuộc) quan toà; (thuộc) pháp luật ( (cũng) judiciary), do toà án xét xử, do toà quyết định, bị chúa trừng phạt, có phán đoán, có suy...
  • bre & name / grə'mætɪkli /, Phó từ: về mặt ngữ pháp, this sentence is grammatically wrong, câu này sai về ngữ pháp
  • / ə¸sæsi´neiʃən /, danh từ, cuộc ám sát, cuộc mưu sát, the assassination is unsuccessful , and the assassin must incur the sentence of death, cuộc ám sát bất thành, và kẻ ám sát phải lãnh án tử hình
  • như insentience,
  • như sentience,
  • / ˌænəsˈθiʒə /, như anaesthesia, Y học: sự gây vô cảm, gây mê, sự không đau, sự mất cảm giác, tê, Từ đồng nghĩa: noun, asleep , insentience , numbness...
  • / ru:θ /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) lòng thương, lòng trắc ẩn, Từ đồng nghĩa: noun, compassion , grief , mercy , penitence , pity , regret , remorse , repentance , sadness , sorrow , sympathy...
  • Danh từ: (ngôn ngữ) những thành tố trực tiếp, subject and predicate are the immediate constituents of a setence, chủ ngữ và vị ngữ là những thành tố trực tiếp của một câu
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top