Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Kiss ” Tìm theo Từ | Cụm từ (604) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • truyền động kiểu hotchkiss, hệ thống treo cầu hotchkiss, loại phát động hotchkiss,
  • Từ đồng nghĩa: noun, ass-kisser , bootlicker , brownnose , fawner , flatterer , flunky , groveler , lackey , lickspittle , sycophant , toady , truckler , yes man , yes woman
  • Thành Ngữ:, cows and kisses, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) đàn bà con gái
  • Thành Ngữ:, stolen kisses are sweet, (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon
  • Thành Ngữ:, to snatch ( steal ) a kiss, hôn trộm
  • / 'lʌviɳ /, Tính từ: Âu yếm, đằm thắm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a loving kiss, nụ hôn đằm...
  • / ´sistəli /, tính từ, (thuộc) người chị, (thuộc) em gái; như một người chị, như một em gái; (thuộc) chị em, như chị em, sisterly love, tình yêu chị em, a sisterly kiss, một cái hôn như chị với em
  • /,pɜ: ki'stɜ:n/, /'pækistæn (us)/, pakistăng (thủ đô islamabad),
  • Thành Ngữ:, to kiss the dust, tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ
  • / ,pɑ:kis'tɑ:ni /, Tính từ: (thuộc) pa-ki-xtăng, Danh từ: người pa-ki-xtăng, Kinh tế: thuộc về nước pakistăng, người pakistăng,...
  • Thành Ngữ:, to kiss one's hand to someone, vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai
  • Thành Ngữ:, to kiss good-bye, hôn tạm biệt, hôn chia tay
  • Thành Ngữ:, the kiss of life, sự hà hơi tiếp sức
  • Thành Ngữ:, to kiss and be friends, làm lành hoà giải với nhau
  • Thành Ngữ:, to kiss away tears, hôn để làm cho nín khóc
  • Thành Ngữ:, to kiss the ground, phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...)
  • Thành Ngữ:, to kiss the book, hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ
  • Thành Ngữ:, to kiss ( marry ) the gunner's daughter, bị đánh bằng roi da (thuỷ thủ)
  • Thành Ngữ:, to kiss the rod, nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình
  • Thành Ngữ:, to kiss hands ( the hand ), hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top