Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Kitty ” Tìm theo Từ | Cụm từ (25) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như skittle-alley,
  • / ʃiti /, Tính từ: bẩn thỉu; kinh tởm, Đê tiện; bần tiện; đáng khinh, shitty food, thức ăn bẩn thỉu
"
  • / ´witi /, Tính từ: hóm hỉnh, dí dỏm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a witty answer, câu trả lời dí...
  • / bɪər /, Danh từ: rượu bia, Cấu trúc từ: to be in beer, beer and skittles, Kỹ thuật chung: bia, rượu bia, Kinh...
  • Nghĩa chuyên ngành: túi dụng cụ, Từ đồng nghĩa: noun, ditty bag , duffle bag , traveling bag
  • / tʃit /, Danh từ: mầm, manh nha, Đứa bé, đứa trẻ, trẻ con, người đàn bà nhỏ bé, người đàn bà mảnh dẻ, Danh từ + Cách viết khác : ( .chitty):...
  • / ´bæləd /, Danh từ: khúc balat, bài ca balat, Từ đồng nghĩa: noun, carol , chant , ditty , serenade , canzone , lay , lied , poem , song , sonnet
  • Thành Ngữ:, kittle cattle, (nghĩa bóng) những người khó chơi; những việc khó xử
  • Thành Ngữ:, beer and skittles, những cái thú vị, những trò giải trí vui chơi
  • / dʒə´kous /, Tính từ: Đùa bỡn, vui đùa; hài hước, khôi hài, Từ đồng nghĩa: adjective, comedic , facetious , funny , jocular , witty , cheerful , frolicsome...
  • /gri'neidə/, grenada is an island nation in the southeastern caribbean sea including the southern grenadines. grenada is the second-smallest independent country in the western hemisphere (after saint kitts and nevis). it is located north of trinidad...
  • / 'vælərəs /, tính từ, (thơ ca) dũng cảm, anh hùng, Từ đồng nghĩa: adjective, adventuresome , adventurous , bold , brave , chivalrous , daredevil , daring , dauntless , fearless , gallant , game , gritty...
  • /'bəʊliɳ/, Danh từ: trò chơi lăn bóng gỗ, Động tác phát bóng (môn cricket), Từ đồng nghĩa: noun, bowls , duckpins , candlepins , ninepins , lawn bowling , skittles...
  • / kit /, Danh từ: (viết tắt) của kitten, thùng gỗ; chậu gỗ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) đàn viôlông nhỏ, Đồ đạc quần áo (của bộ đội...); hành lý (đi du lịch); đồ lề (đi...
  • / skitl /, Danh từ, số nhiều skittles: con ky, ( số nhiều) trò chơi ky (trò chơi trong đó những người chơi cố làm đổ các con ky càng nhiều càng tốt bằng cách lăn một quả bóng...
  • / ´iti´biti /, như itsy-bitsy,
  • / ´kiti /, Danh từ: sự góp vốn, vốn góp, (thông tục) mèo con, Toán & tin: (lý thuyết trò chơi ) tiền thua cuộc, Kỹ thuật...
  • / ´kilti /, như kiltie,
  • / ´niti /, tính từ, lắm trứng chấy, lắm trứng rận,
  • Danh từ: (thông tục) vú,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top