Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “L origine” Tìm theo Từ | Cụm từ (196.469) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • /,æbə'ridʒəni:z/, danh từ số nhiều, thổ dân, thổ sản, indians are the aborigines of america, người da đỏ là thổ dân của châu mỹ
  • / 'kænibəl /, Danh từ: kẻ ăn thịt người, thú ăn thịt đồng loại, Từ đồng nghĩa: noun, aborigine , anthropophaginian , anthropophagite , anthropophagus , brute...
  • / ´moudem /, Toán & tin: môđem, Điện: bộ biến hoàn, bộ điều biến, answer-only modem, môđem đáp, answer-only modem, môđem chỉ nhận, answer/originate...
  • /'æbəʊ/, Danh từ: như aboriginal,
  • nhà sản xuất thiết bị, commercial original equipment manufacturer (coem), nhà sản xuất thiết bị thương phẩm gốc, oem ( originalequipment manufacturer ), nhà sản xuất thiết bị gốc, original equipment manufacturer (eom),...
  • / ¸ɔ:tɔk´θɔnik /, như autochthonal, Từ đồng nghĩa: adjective, aboriginal , autochthonal , autochthonous , endemic , native
  • / ɔ:´tɔkθənəl /, bản địa, Từ đồng nghĩa: adjective, ˜:'t˜k•”n”s, tính từ, aboriginal , autochthonic , autochthonous , endemic , native
  • thiết bị gốc, original equipment manufacturer, nhà chế tạo thiết bị gốc, original equipment manufacturer (oem), nhà chế tạo thiết bị gốc
  • Từ đồng nghĩa: adjective, proposed , sponsored , originated , entered , brought into , admitted , inserted , put into , instituted , inaugurated , established , started , installed , inducted , instated , instructed...
  • máy tính điện tử, electronic computer center, trung tâm máy tính điện tử, electronic computer configuration, cấu hình máy tính điện tử, electronic computer originated mail (ecom), thư phát sinh từ máy tính điện tử,...
  • hàng nhập khẩu, imported goods with original, hàng nhập khẩu với bao bì nguyên gốc
  • diện tích mặt cắt ngang, tiết diện, original cross-sectional area, diện tích tiết diện ban đầu
  • làm lạnh ban đầu, làm lạnh bước đầu, làm lạnh giai đoạn đầu, original [primary] chilling, sự làm lạnh ban đầu
  • Từ đồng nghĩa: noun, freshness , newfangledness , newness , originality
  • Tính từ: giống như thật, Từ đồng nghĩa: adjective, authentic , faithful , graphic , natural , original , real , representational...
  • / ə'ridʒənl /, Tính từ: (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên, (thuộc) nguyên bản chính, Độc đáo, Danh từ: ( the origin)...
  • / ´nju:nis /, danh từ, tính chất mới, tính chất mới mẻ, tính chất mới lạ, Từ đồng nghĩa: noun, freshness , innovativeness , newfangledness , originality
  • nhà sản xuất thiết bị chính hiệu, original equipment manufacturer, nhà sản xuất thiết bị gốc
  • / in´dʒi:niəsnis /, như ingenuity, Từ đồng nghĩa: noun, creativeness , creativity , ingenuity , inventiveness , originality
  • / kri:'eitivnis /, danh từ, Óc sáng tạo, tính sáng tạo, Từ đồng nghĩa: noun, creativity , ingeniousness , ingenuity , inventiveness , originality
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top