Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lá ngọc cành vàng” Tìm theo Từ | Cụm từ (207.578) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´sili /, Tính từ: ngờ nghệch, ngớ ngẩn, khờ dại, xuẩn ngốc, lố bịch, lố lăng trong vẻ ngoài (hành vi..), Đứng sát thủ thành (đấu thủ chặn bóng trong cricket), choáng váng,...
  • / stʌn /, Ngoại động từ: làm choáng váng, đánh bất tỉnh, làm sững sờ, làm sửng sốt (bằng cái gì bất ngờ..), làm kinh ngạc; gây ấn tượng mạnh với (ai), làm điếc tai,...
  • / ´lʌstə /, Danh từ: Ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...), Đèn trần nhiều ngọn, sự vẻ vang, sự...
  • / 'neklis /, Danh từ: chuỗi hạt (vàng, ngọc), Y học: vòng, vòng cổ, Từ đồng nghĩa: noun, beads , carcanet , choker , jewelry...
  • Danh từ: vòng cổ, kiềng, chuỗi hạt (vàng ngọc), khăn quàng cổ bằng lông thú,
  • / ¸inkrʌs´teiʃən /, Danh từ: sự cẩn, sự khảm, sự nạm (ngọc...), sự kết vỏ cứng; lớp vỏ cứng, vảy cứng (ngoài vết thương), lớp lát ngoài (bằng cẩm thạch ở mặt...
  • / twit /, Ngoại động từ: trêu đùa, đùa cợt, trách, chê trách; quở mắng, Danh từ: (thông tục) (đùa cợt) thằng ngu, người ngốc, người ngu đần;...
  • khe hở ngoài cánh, khoảng hở giữa lá hướng dòngvà rôto, khe hở cánh tua-bin (giữa lá hướng dẫn và bánh xe công tác),
  • / strɛs /, Danh từ: sự căng thẳng; tâm trạng căng thẳng, ( + on) sự nhấn mạnh; ý nghĩa đặc biệt, (ngôn ngữ học) trọng âm; âm nhấn, sự nhấn, sự cố gắng, sự đòi hỏi...
  • / im´pə:l /, ngoại động từ, làm thành hạt ngọc trai, nạm ngọc trai, trang trí bằng ngọc trai, làm sáng như ngọc trai,
  • / si:n /, Danh từ: lớp (của bản kịch), cảnh, phông (trên (sân khấu)), quang cảnh (cảnh một người quan sát nhìn thấy), quang cảnh; hiện trường (nơi xảy ra sự kiện thực tế...
  • / bai/ /, Giới từ: gần, cạnh, kế, bên, về phía, qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động), vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian), theo cách,...
  • / ´tɔm´fu:l /, Danh từ: thằng ngốc, thằng đần, Tính từ: rất ngây ngô; ngu xuẩn, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, ass ,...
  • / 'aisiɳ/ /, Danh từ: sự đóng băng, sự ướp nước đá, sự ướp lạnh, kem lòng trắng trứng; đường cô phủ trên mặt bánh ngọt ( (cũng) frosting), (hàng không) sự đóng băng...
  • / ´stju:pə /, Danh từ: sự ngẩn ngơ; trạng thái sững sờ, kinh ngạc (gần (như) bất tỉnh do bị choáng váng, ma túy..), Y học: sững sờ, Từ...
  • đồng franc vàng, pháp bằng-vàng, đồng phật-lăng vàng, đồng phrăng vàng,
  • / ´kreditəbl /, Tính từ: vẻ vang; mang lại danh vọng tiếng tăm; đáng khen, đáng ca ngợi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´prɔspekt /, Danh từ, số nhiều prospects: cảnh, toàn cảnh; viễn cảnh, viễn tượng, viễn tượng, triển vọng, sự mong chờ, ( số nhiều) khả năng thàng công, triển vọng, người...
  • khe hở (mặt) cạnh, khe hở mặt cạnh, độ hở bên, góc sau ngang, khe hở ngang, độ hở ngang, khe hở cạnh, độ lỏng ngang, làm quang một bên,
  • / ´heilou /, Danh từ, số nhiều halos, .haloes: quầng (mặt trăng, mặt trời...), vầng hào quang (quanh đầu các vị thánh), vòng sáng, (nghĩa bóng) quang vinh ngời sáng; tiếng thơm (của...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top