Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lùn” Tìm theo Từ | Cụm từ (79.490) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ʃə´lu:n /, danh từ, vải salun, vải chéo len,
  • / bliηk /, Danh từ: cái nháy mắt, cái chớp mắt, Ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, Ánh băng (phản chiếu lên chân trời) ( (cũng) ice blink), (nghĩa bóng)...
  • / kən'fju:zd /, Tính từ: bối rối, lúng túng, ngượng ngùng, ngại ngùng, rối rắm, loạn xạ, Kỹ thuật chung: lẫn lộn, Từ đồng...
  • / lɑ:st /, Danh từ: người cuối cùng, người sau cùng, lần cuối, lần sau cùng; giờ phút cuối cùng, lúc chết, lúc lâm chung, sức chịu đựng, sức bền bỉ, lát (đơn vị đo trọng...
  • lũ, Xây dựng: kỳ nước lớn, Kỹ thuật chung: lụt, độ cao nước lớn, dòng triều lên, nước lên, nước lớn, nước lũ, nước thượng lưu, thượng...
  • / ´weivəriη /, tính từ, lập loè, lung linh, chập chờn (ngọn lửa, ánh sáng), dao động, nao núng, không vững; núng thế, (nghĩa bóng) ngập ngừng, do dự, lưỡng lự, Từ đồng nghĩa:...
  • / ´flaundə /, Danh từ: (động vật học) cá bơn, sự lúng túng; sự nhầm lẫn (trong việc làm, trong khi nói...), sự đi loạng choạng; sự loạng choạng cố tiến lên, Nội...
  • / lu:s /, Tính từ: lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo), xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất),...
  • chứng dalủng lẳng.,
  • / lu:p /, Danh từ: thòng lọng; cái khâu, cái móc, khuyết áo, Đường nhánh, đường vòng (đường xe lửa, đường dây điện báo (cũng) loop-line), (điện học) cuộn; mạch, (kỹ thuật)...
  • / kə'hu:t /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự chung nhau; sự thông lưng; sự ngoắc ngoặc, to go cahoots, chung phần với nhau hưởng đều; cùng chia đều, in cahoots, thông lưng với nhau, ngoắc ngoặc
  • / ˈstrægəl /, Nội động từ: Đi lung tung, đi lộn xộn, tụt hậu, không theo kịp những người khác trong nhóm, rải rác, lạc đàn, tan tác, lan ra một cách lung tung, lộn xộn (cây),...
  • nhóm người dùng linux của thung lũng silicon,
  • / ´lu:snis /, Danh từ: trạng thái lỏng; trạng thái chùng, trạng thái không căng; trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng, trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng (quần áo), trạng...
  • / ´tʃilinis /, danh từ, sự lạnh, sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự lãnh đạm, Từ đồng nghĩa: noun, chill , coldness , coolness
  • / sʌb´lu:nəri /, Tính từ: trần thế, trần gian (như) sublunar,
  • dung cụ gom bùn, bể lắng bùn, máy gom bùn, thùng chứa bùn đặc, thùng lắng trong,
  • / ´dʌmpliη /, Danh từ: bánh bao; bánh hấp, bánh bao nhân táo ( (cũng) apple dumpling), (từ mỹ,nghĩa mỹ) người béo lùn; con vật béo lùn, Xây dựng: quặng...
  • / ´lʌmbəriη /, tính từ, Ì ạch kéo lết đi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blundering , bovine , bumbling , clodhopping , clunking , elephantine...
  • / ´bælən /, Toán & tin: balun, Kỹ thuật chung: bộ làm cân bằng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top