Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lot ” Tìm theo Từ | Cụm từ (28.138) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tần số cyclo-tron, tần số gyro, tần số xiclotron, tần số xyclotron, electron cyclotron frequency, tần số xyclotron của electron, ion cyclotron frequency, tần số xyclotron của ion
  • lỗ kim, lỗ bulông, lỗ chốt, lỗ kẹp, lỗ nhỏ, lỗ để đóng chốt, cotter pin hole, lỗ chốt bi, cotter pin hole, lỗ chốt hãm, cotter pin hole, lỗ chốt ngang, cotter pin hole, lỗ chốt tách đuôi, split pin hole, lỗ...
  • / /pi:l/ /, Danh từ: (sử học) tháp vuông (ở Ê-cốt), xẻng (để xúc bánh vào lò), như peal, vỏ (quả), Ngoại động từ: bóc vỏ, gọt vỏ; lột (da...);...
  • / ´pailət¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) cá thuyền (loại cá nhỏ bơi cùng tàu, cùng với cá mập..), cá pilot (pilot fish),
  • / ´slɔ:tərə /, Danh từ: Đồ tể, kẻ giết người hàng loạt, kẻ tàn sát hàng loạt, Kinh tế: công nhân giết mổ gia súc, thợ giết mổ gia súc,
  • / prou´glɔtis /, Danh từ: (động vật học) đốt sán, Y học: đốt, đốt sán,
  • sản xuất lặt vặt, sự sản xuất theo lô, thành loạt nhỏ,
  • / ´driblit /, Danh từ: lượng nhỏ, món tiền nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, to pay by driblets, trả từng món nhỏ, trả nhỏ giọt, droplet , globule
  • / ´klɔtid /, Tính từ: ngưng đọng lại, Kinh tế: bị đông tụ, bị vón cục, clotted nonsense, điều cực kỳ phi lý
  • / 'zelətri /, như zealotism,
  • / skɔt /, Danh từ: (sử học) tiền góp, tiền thuế, ( scot) người xcốt-len, to pay scot and lot, phải chịu tiền đóng góp thuế má
  • / bi´spætə /, Ngoại động từ: rắc, vảy, làm bắn tung toé, nịnh nọt rối rít, chửi tới tấp, Từ đồng nghĩa: verb, blotch , spatter , splatter , splotch...
  • / 'saiklətrɔn /, Danh từ: (vật lý) xyclôtron, Toán & tin: xiclôtron, Điện & điện tử: máy gia tốc cộng hưởng từ,...
  • / a:´tikjulit /, Tính từ: có khớp, có đốt, có khả năng ăn nói lưu loát, (kỹ thuật) có bản lề; có khớp nối, Động từ: nối bằng khớp; khớp...
  • sự sản xuất từng mẻ, Kỹ thuật chung: sự sản xuất theo mẻ, Kinh tế: sản xuất thành loạt nhỏ, sản xuất theo lô, theo đợt, theo mẻ, xuất theo...
  • / ә'brΛpt /, Tính từ: bất ngờ, đột ngột; vội vã, cộc lốc, lấc cấc, thô lỗ, dốc đứng, hiểm trở, gian nan, trúc trắc, rời rạc (văn), bị đốn, bị chặt cụt; như thể...
  • / ə'brʌptnis /, Danh từ: sự bất ngờ, sự đột ngột, sự vội vã, tính cộc lốc, tính lấc cấc; sự thô lỗ, thế dốc đứng, sự hiểm trở; sự gian nan, sự trúc trắc, sự...
  • / ˈɛksplɔɪt , ɪkˈsplɔɪt /, Danh từ: kỳ công; thành tích chói lọi, Ngoại động từ: khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng, hình...
  • / ´bɔtəmiη /, Xây dựng: lớp cuội lót, tầng cuối cùng, Kỹ thuật chung: lớp balat, lớp hãm, lớp sơn lót,
  • / ˈfoʊtoʊˌdaɪoʊd /, Vật lý: photođiot, quang điot, Điện: đi-ốt quang điện, Kỹ thuật chung: đi-ốt quang, đi-ốt tách...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top