Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mang” Tìm theo Từ | Cụm từ (54.870) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'leislaik /, Tính từ: giống sợi dây, (adj) dạng lưới, dạng đăngten, hình mạng,
  • mạng mở, open network architecture (ona), kiến trúc mạng mở, open network computing (onc), tính toán mạng mở, open network distribution services (ibm) (onds), các dịch vụ phân bố mạng mở (ibm), open network management system...
  • / ,revə'lu:ʃnəri /, Tính từ: cách mạng (cách mạng), (thuộc) cách mạng chính trị, cách mạng, bao hàm sự thay đổi hoàn toàn, mạnh mẽ; có liên quan đến sự thay đổi to lớn,...
  • mạng sao, sự nối (mạng) hình sao, sự nối mạng hình sao, Xây dựng: mối nối hình sao, Điện: cách mối nối hình sao, Kỹ thuật...
  • dây chằng gian cốt cẳng chân, màng gian cốt cẳng chân,
  • ống gang đúc, ống gang, flanged cast-iron pipe, ống gang (được) bắt bích, joint cast iron pipe, ống gang có măng sông
  • / 'slʌri /, Danh từ: hồ xi măng, bùn than, vữa chịu lửa (để vá lò cao), chất sền sệt; chất pha trộn loãng (nhất là xi-măng, đất sét..), (nghĩa chung) kết hợp chất loãng và...
  • chảo được nung nóng, chảo] được nung nóng, khay [máng, khay được nung nóng, máng được nung nóng,
  • trát xi-măng,
  • xi-lô xi-măng,
  • vữa xi-măng,
  • băng thông rộng, băng rộng, dải rộng, dải tần rộng, broadband network, mạng băng thông rộng, broadband transmission, truyền băng thông rộng, bex ( broadbandexchange ), trạm...
  • sàn xi-măng,
  • hồ ximăng,
  • / kou´i:kwəl /, Tính từ: bằng hàng, ngang hàng (với ai), Danh từ: người bằng hàng, người ngang hàng, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Tính từ: mơ mơ màng màng, lơ đễnh, đãng trí, vô ý, luống cuống, ngượng ngiụ, kinh ngạc, sửng sốt, bối rối,
  • đúc xi-măng,
  • / 'vægəbɔndiʤ /, Danh từ: thói lang thang lêu lổng, thói du đãng; lối sống cầu bơ cầu bất, cuộc sống lang thang, tụi du đãng, Y học: thói lang thang,...
  • mạng ngang hàng,
  • trát vữa xi-măng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top