Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Neglecting” Tìm theo Từ | Cụm từ (64) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phản chiếu, phản hồi, phản xạ, phản xạ, phản chiếu, phản hồi, no-reflecting surface, bề mặt không phản chiếu, reflecting galvanometer, điện kế gương phản chiếu,...
  • chọn, sự chọn, sự lựa chọn, sự tuyển chọn, sự chọn lọc, band selecting filter, bộ lọc chọn dải băng, bank-selecting machine, máy lựa chọn tín phiếu, remote-control...
  • / di´flektiη /, Đo lường & điều khiển: sự làm võng, sự làm lệch, Kỹ thuật chung: lệch, beam deflecting, sự làm lệch chùm tia, deflecting cam, cam...
  • ăng ten phản xạ, cylindrical reflecting antenna, ăng ten phản xạ hình trụ
  • quang hình học, quang học tia, reflecting x-ray optics, quang học tia x phản xạ
  • gương phản xạ, reflecting mirror galvanometer, điện kế gương phản xạ
  • điện cực làm lệch, điện cực làm lệch, điện cực lái tia, điện cực lái tia, radial deflecting electrode, điện cực lái tia xuyên tâm
  • điện kế (có) gương, điện kế có gương, điện kế phản xạ, điện kế gương, điện kế gương phản xạ, điện kế kim sáng, điện kế vệt sáng, reflecting mirror galvanometer, điện kế gương phản xạ,...
  • cam đặt lệch,
"
  • dụng cụ khoan xiên,
  • môi trường khúc xạ, môi trường phản chiếu,
  • mặt đường phản chiếu, bề mặt phản chiếu, mặt phản chiếu, mặt phản xạ,
  • cần gạt (chuyển đai truyền),
  • sự phản xạ nhiệt,
  • bê tông phản quang,
  • điện kế gương phản chiếu, điện kế gương, điện kế phản xạ,
  • tầng phản chiếu,
  • sự làm lệch chùm tia, sự lái tia,
  • ống phun lệch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top