Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhiêu” Tìm theo Từ | Cụm từ (31.526) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • màng nhiều lớp, màng nhiều tầng, màng nhiều tầng [nhiều lớp],
  • Danh từ số nhiều: tài liệu hợp pháp cho phép sử dụng gia sản của người chết không để lại di chúc có giá trị, giấy ủy quyền thụ lý tài sản, thư ủy nhiệm quản lý...
  • / stiηk /, Danh từ: (thông tục) mùi hôi thối, mùi khó chịu, ( số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, sự phiền toái; sự om sòm; sự nhặng xị; sự rắc rối, Nội...
  • / ´trɔpik /, Danh từ: (địa lý,địa chất) chí tuyến (vĩ độ 23 độ 27 bắc hoặc nam), ( the tropics) ( số nhiều) nhiệt đới (vùng nằm giữa hai vĩ tuyến đó, có khí hậu nóng),...
  • / dʒɔ: /, Danh từ: hàm, quai hàm, (số nhiều) mồm, miệng, (số nhiều) lối vào hẹp (thung lũng, vịnh, eo biển...), (số nhiều) (kỹ thuật) cái kẹp; má (kìm...), hàm (êtô...), (thông...
  • / ˈpipəl /, Danh từ: dân tộc, dòng giống, (dùng (như) số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng, (dùng (như) số nhiều) người (nói chung), (dùng (như) số nhiều) người ta, thiên...
  • / ,laiə'biliti /, Danh từ: trách nhiệm pháp lý, nghĩa vụ pháp lý, ( số nhiều) tiền nợ, khoản phải trả, tiêu sản, ( + to) khả năng bị, khả năng mắc, nguy cơ, cái gây khó khăn...
  • / bɔnd /, Danh từ: dây đai, đai buộc; ( (nghĩa bóng)) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, (tài chính) phiếu nợ, bông, ( số nhiều) gông cùm, xiềng xích,...
  • / ´læviʃ /, Tính từ: phung phí, hoang toàng, nhiều, quá nhiều, Ngoại động từ: tiêu xài hoang phí, lãng phí, cho nhiều, cho rộng rãi, hình...
  • / ´wiðəz /, Danh từ số nhiều: u vai ngựa (chỗ cao nhất ở lưng ngựa, giữa hai bả vai), my withers are unwrung, tôi không hề nao núng, tôi vẫn thản nhiên (mặc dù lời buộc tội...),...
  • cáp nhiều lõi, cáp nhiều lõi (nhiều ruột), cáp nhiều lõi dây,
  • (adj) nhiều chiều, Tính từ: nhiều chiều,
  • / ´desi¸meit /, Ngoại động từ: làm mất đi một phần mười, cứ mười người giết một (người tù, lính đào ngũ...), tàn sát, sát hại nhiều, giết hại nhiều, tiêu hao nhiều,...
  • / ´du:iη /, Danh từ: sự làm (việc gì...), ( số nhiều) việc làm, hành động, hành vi, ( số nhiều) biến cố; đình đám, tiệc tùng, hội hè, ( số nhiều) (từ lóng) những cái...
  • / 'dʤæmə /, Danh từ: (rađiô) đài làm nhiễu âm, Vật lý: nguồn gây nhiễu, Điện tử & viễn thông: bộ gây nhiễu,...
  • / ´pluərə¸laiz /, Ngoại động từ: biến thành số nhiều, diễn tả ở số nhiều, Nội động từ: (tôn giáo) có nhiều lộc thánh,
  • / ´reini /, Tính từ (so sánh): có mưa; mưa nhiều; hay mưa (thời tiết, ngày, vùng..), to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day, dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc...
  • / ¸ouvə´mʌtʃ /, tính từ & phó từ, quá, quá nhiều, danh từ, sự quá nhiều, số lượng quá nhiều, Từ đồng nghĩa: adjective, adverb, noun, to be righteous overmuch, quá ngay thẳng,...
  • chống nhiễu, triệt nhiễu,
  • nhiệt kế tự ghi nhiều điểm, máy ghi nhiệt độ nhiều điểm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top