Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the point ofnotes use like when no verb follows use as when a clause follows which has a subject and a verb ” Tìm theo Từ | Cụm từ (241.257) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´welə´pɔintid /, tính từ, trang bị đầy đủ, có tất cả thiết bị (đồ đạc..) cần thiết, a well-appointed hotel, một khách sạn đầy đủ tiện nghi
  • cuộc hẹn, all-day appointments, những cuộc hẹn trọn ngày, changing appointments, thay đổi cuộc hẹn, recurring appointments, lặp lại cuộc hẹn, repeating appointments, lặp...
  • / ´krɔs¸pɔint /, Kỹ thuật chung: giao điểm, electronic crosspoint, giao điểm điện tử, metallic crosspoint, giao điểm kim loại, reed relay crosspoint, giao điểm của rơle cọng từ, scr...
  • / 'ækəlait /, Danh từ: (tôn giáo) thầy tu cấp dưới, thầy dòng, thầy tăng, người theo hầu, Từ đồng nghĩa: noun, aid , assistant , follower , helper , aide...
  • Phó từ: thêm nữa, ngoài ra, Từ đồng nghĩa: adverb, also , besides , further , furthermore , item , likewise , more...
  • / mɔl /, Danh từ: (như) gun moll, (từ lóng) gái điếm, Từ đồng nghĩa: noun, bawd , call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet...
  • / ´pɔintdi¸vais /, tính từ, bắn thẳng (phát súng), thẳng thừng (nói), phó từ, nhắm thẳng, bắn thẳng (bắn súng), (nghĩa bóng) một cách thẳng thừng, trực tiếp (nói, từ chối), point-blank distance, khoảng...
  • Thành Ngữ:, prove one's/the case/point, chứng minh trường hợp/quan điểm
  • điểm đầu nút, điểm cuối, connection endpoint (cep), điểm cuối kết nối, connection endpoint identifier (cei), phân tử nhận dạng điểm cuối kết nối, connection endpoint...
  • , you'll know one when you see one., it is not to be confused with asset., if someone assumes you said asset then she is obviously an asshat., come on, asshat., stop being an asshat!
  • điểm sôi trung bình, volume average boiling point, điểm sôi trung bình theo thể tích, weight average boiling point, điểm sôi trung bình theo trọng lượng
  • đục hình thoi, đục quả trám, đục nhọn đầu kim cương, diamond (point) chisel, cái đục hình thoi, diamond (point) chisel, cái đục quả trám
  • / bɔ:d /, Danh từ: trùm nhà thổ, chuyện tục tĩu dâm ô, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet...
  • / dɪsəˈpɔɪntədly /, Phó từ: chán ngán, thất vọng, the old man looked disappointedly at his herd of cattle, ông lão nhìn đàn gia súc của mình với vẻ thất vọng
  • / ´mʌlti¸pɔint /, Kỹ thuật chung: đa dạng, đa điểm, nhiều điểm, nhiều vị trí, centralized multipoint facility, phương tiện đa điểm tập trung, dynamic multipoint bridging (dmb), bắc...
  • / bi´toukn /, Ngoại động từ: báo hiệu, chỉ rõ, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, argue , attest , bespeak , mark , point...
  • / ´tʃʌminis /, danh từ, sự gần gũi, sự thân mật, sự thân thiết, Từ đồng nghĩa: noun, closeness , companionship , comradeship , familiarity , fellowship , intimacy
  • giao thức điểm nối điểm, multi link point-to-point protocol (ml-ppp), giao thức điểm -nối-điểm đa tuyến nối, multilink point-to-point protocol (mppp), giao thức điểm-nối-điểm đa tuyến
  • điểm nút, Kinh tế: điểm nút, front nodal point, điểm nút trước, nodal point of vibration, điểm nút dao động, nodal-point water consumption, lưu lượng nước ở điểm nút
  • / ´gʌn¸point /, Danh từ:, at gunpoint, bằng cách chĩa súng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top