Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the q. t.” Tìm theo Từ | Cụm từ (228.461) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • , q. construct a structure factor diagram for the reflection of a protein crystal that contains one kind of anomalously scattering atoms fb, and show the contribution of fb with respect to the patterson summation., show how the grouping together of the...
  • giấy phép dựa trên chất lượng nước, giấy phép có quy định chặt chẽ hơn về giới hạn lưu lượng thải so với giấy phép dựa trên việc thực hiện công nghệ. những giới hạn này có thể cần thiết...
  • / ¸stætju´et /, Danh từ: tượng nhỏ, Xây dựng: pho tượng con, a china statuette of a shepherdess stood on the table, một bức tượng nhỏ bằng sứ hình một...
  • đặc tính kỹ thuật, technical characteristics of tones for the telephone service (e.180/q.35), các đặc tính kỹ thuật của các âm báo trong dịch vụ điện thoại
  • / 'bʌtək /, Danh từ: ( số nhiều) mông đít, (thể dục,thể thao) miếng vật ôm ngang hông, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) ôm ngang hông mà vật...
  • / hə:dl /, Danh từ: bức rào tạm thời (để quây súc vật...), (thể dục,thể thao) hàng rào cho vận động viên nhảy qua trong cuộc đua vượt rào, ( the hurdles) cuộc chạy đua vượt...
  • / swaip /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cú đánh mạnh và liều ( crikê), Nội động từ: (thể dục,thể thao) đánh mạnh và liều ( crikê), làm việc vất...
  • / 'sistəm /, hệ thống; chế độ, hệ; cơ chế, phương pháp, (the system) cơ thể, hệ thống phân loại; sự phân loại, Từ đồng nghĩa: danh từ, system of philosophy, hệ thống triết...
  • / sɜ:v /, Hình thái từ: Danh từ: (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...), Động từ: phục vụ,...
  • Phó từ: lính quýnh, luống cuống, the mother is searching feverishly for her handicapped daughter, bà mẹ luống cuống đi tìm đứa con gái tật...
  • /,veni'zweilə/, venezuela is a country on the northern tropical caribbean coast of south america. venezuela borders brazil to the south, guyana to the east, and colombia to the west. north of the venezuelan coast lie the islands of aruba, the netherlands...
  • / ´bætsmən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) vận động viên bóng chày, vận động viên crickê, người hướng dẫn cho máy bay đáp xuống tàu sân bay, Kỹ thuật...
  • / ´stoun¸wɔ:l /, Ngoại động từ: (thể dục,thể thao) đánh không cố ý để ghi điểm ( crickê), (chính trị) ngăn chặn không cho thông qua (đạo luật...) ở nghị viện, cản trở,...
  • / set /, hình thái từ: danh từ: bộ, (toán học) tập hợp, (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...), bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành...
  • / rɪst /, Danh từ: cổ tay (khớp nối để bàn tay cử động), cổ tay áo, (thể dục,thể thao) cú đánh bằng cổ tay, Cơ - Điện tử: trục ngõng, chốt...
  • / ´sə:və /, Danh từ: người hầu; người hầu bàn, khay bưng thức ăn, (thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt...), người phụ lễ, Toán & tin:...
  • / mæt /, Danh từ: chiếu, thảm chùi chân, (thể dục,thể thao) đệm (cho đồ vật...), miếng vải lót cốc (đĩa...) (cho khỏi nóng hay để trang hoàng), mớ rối bù, (quân sự) bị...
  • shock absorbers that use air pressure, rather than springs, to maintain vehicle height., bộ/hệ thống giảm sóc bằng áp suất khí,
  • / ´ouvətaim /, Phó từ & tính từ: cuối cùng, quá giờ, ngoài giờ (quy định), Danh từ: giờ làm thêm, (thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết...
  • / ˈtɪmərəs /, Tính từ: sợ sệt, nhút nhát, Từ đồng nghĩa: adjective, timorous deer, con nai sợ sệt, afraid , apprehensive , faint , fainthearted , fearful , hesitant...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top