Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pay a visit to” Tìm theo Từ | Cụm từ (416.728) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´vizitiη¸buk /, danh từ, sự thăm hỏi, sự thăm viếng, tính từ, Đang thăm, thăm viếng, the visiting-book team, (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách, to be on visiting-book terms with ; to have a visiting-book acquaintance...
  • / ʌn´vizitid /, Tính từ: không ai thăm viếng, không ai tham quan, chưa ai ghé đến, unvisited island, hòn đảo chưa ai ghé đến
  • / ´vizitiη /, Danh từ: sự thăm hỏi, sự thăm viếng, Tính từ: Đang thăm, thăm viếng, the visiting team, (thể dục,thể thao) đội bạn, đội khách, to...
  • Idioms: to be on visiting terms with ; to have a visiting acquaintance with, có quan hệ thăm hỏi với
  • Danh từ: sự đi thăm lẫn nhau, teachers'class-room intervisitations, những sự đi thăm lớp lẫn nhau của giáo viên,
  • / 'kʌrəntli /, Phó từ: hiện thời, hiện nay, Từ đồng nghĩa: adverb, our director receives the foreign visitors currently., giám đốc của chúng tôi đang tiếp...
  • Idioms: to be visited by ( with ) a disease, bị nhiễm bệnh
  • / ˈhɔntɪd , ˈhɑntɪd /, tính từ, thường được năng lui tới, có ma, Từ đồng nghĩa: adjective, a haunted house, căn nhà ma, visited by , preyed upon , obsessed
"
  • Tính từ: (thuộc) nhà ở, (thuộc) nơi ở, domiciliary visit, sự khám xét chỗ ở
  • the sins of the fathers will be visited upon the children, Đời cha ăn mặn, đời con khát nước.
  • / prə´lɔηd /, tính từ, kéo dài; được nối dài thêm, Từ đồng nghĩa: adjective, a prolonged visit, cuộc đi thăm kéo dài, continuing , lingering , persistent , protracted , dragging , drawn-out...
  • / ¸ævə´riʃəsnis /, như avarice, Từ đồng nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice , avidity , covetousness , cupidity , graspingness
  • / ´gra:spiηnis /, danh từ, tính tham lam, tính keo cú, Từ đồng nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice , avariciousness , avidity , covetousness , cupidity
  • , 1. can we go visit auntie em? i'm strapped., 2. i'm always glad when grandma comes cause she always auntie ems when she leaves., 3. will you auntie em already so we can play this hand?, 1. bọn mình đi rút tiền tại máy atm được không?...
  • trạm truyền hình, đài truyền hình, automated television station, đài truyền hình tự động, low-power television station, đài truyền hình công suất thấp
  • may vô tuyến thâu hình, máy thu hình, máy thu truyền hình, máy thu vô tuyến, colour television receiver, máy thu truyền hình màu, monochrome television receiver, máy thu truyền hình một màu, pass-band of the television receiver,...
  • / 'mægnitou-ilek'trisiti /, Danh từ: Điện từ,
  • / mag¸ni:touilek´trisiti /, Điện lạnh: máy phát từ-điện,
  • / ¸ɔ:θən´tisiti /, Danh từ: tính đúng thật, tính xác thật, Toán & tin: tính xác thực, Kỹ thuật chung: độ tin cậy,...
  • / ¸foutouilæ´stisiti /, Điện lạnh: quang đàn hồi học, quang đàn hồi, quang đàn hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top