Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Qu est-ce” Tìm theo Từ | Cụm từ (122.778) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Tính từ: (toán học) thuộc bậc bốn, Toán & tin: quactic, đường bậc 4, bậc bốn, bicircular quartic, quactic...
  • / skwɔ:k /, Danh từ: tiếng kêu quác quác (chim), (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời than vãn oai oái, Nội động từ: kêu quác quác (nhất là khi bị thương hoặc...
  • / ¸mis´mænidʒmənt /, Danh từ: sự quản lý tồi, Kinh tế: quản lý tồi, sự quản lý kinh doanh kém,
  • Danh từ, số nhiều .loci: (toán học) quỹ tích, quỹ đạo, quỹ tích, tốc độ, vị trí, Từ đồng nghĩa:...
  • Tính từ & phó từ: tạm thời, quyền, Nghĩa chuyên ngành: tạm quyền, tạm thời, Từ đồng nghĩa: adjective, prime minister...
  • / in´tɔlərəbl /, Tính từ: không thể chịu đựng nổi, quá quắt, Điện lạnh: không thừa nhận được, Kỹ thuật chung:...
  • / ´rezə¸lu:t /, Tính từ: cương quyết, kiên quyết, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a resolute refusal, sự...
  • / ju:´sə:p /, Ngoại động từ: chiếm, chiếm đoạt; tiếm quyền, cướp quyền, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb,
  • Danh từ: quan hệ giữa chủ và thợ, quan hệ giữa người sử dụng lao động và người lao động, quan hệ lao động, Kinh tế: các quan hệ chủ thợ,...
  • / ¸ouvə´fi:d /, Ngoại động từ của .overfed: cho ăn quá mức, Nội động từ: Ăn quá mức, ăn quá nhiều,
  • / ə'sevəreit /, Ngoại động từ: long trọng xác nhận, quả quyết, đoan chắc, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, affirm...
  • / ə´vautʃ /, Động từ: Đảm bảo, xác nhận; khẳng định, quả quyết, nói chắc, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb,...
  • / bə'siləs /, Danh từ, số nhiều .bacilli: khuẩn hình que, Thực phẩm: khuẩn que, trực khuẩn, Y học: trực khuẩn bacillus,...
  • / klouðz /, Danh từ số nhiều: quần áo, quần áo bẩn (để đem giặt), Kỹ thuật chung: quần áo, to put on clothes, mặc quần áo, to take off clothes, cởi...
  • / ´si:¸ru:m /, Danh từ: (hàng hải) khoảng quay (khoảng trống đủ cho tàu quay), Xây dựng: khoảng quay (của tàu thủy),
  • / ¸æm´ni:ziə /, Danh từ: chứng quên, Y học: sự quên, mất trí nhớ, Từ đồng nghĩa: noun, blackout , fugue , stupor
  • / ´ba:riη /, Giới từ: trừ, trừ ra, Kinh tế: sự truất quyền vì quá hạn, trừ ra..., trừ..., Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / di'tə:minənt /, Tính từ: Định rõ, xác định, quyết định, Danh từ: yếu tố quyết định, (toán học) định thức, Toán &...
  • / i´lektroud /, Danh từ: Điện cực, Điện: điện lực, Kỹ thuật chung: bản điện cực, điện cực, đũa hàn, que hàn, que...
  • / kə'rɒləri /, Danh từ: (toán học) hệ luận, kết quả tất yếu, Kỹ thuật chung: hệ luận, hệ quả, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top