Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rattache” Tìm theo Từ | Cụm từ (74) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • gắn kèm kênh, nối kết kênh, channel-attached device, thiết bị gắn kèm kênh, channel-attached station, trạm nối kết kênh
  • nút chính, application program major node, nút chính của chương trình ứng dụng, channel-attachment major node, nút chính nối kết kênh, network control program major node, nút chính chương trình điều khiển mạng, packet major...
  • Danh từ: tuỳ viên, commercial attaché, tuỳ viên thương mại, cultural attaché, tuỳ viên văn hoá
  • tùy viên, commercial attache, tùy viên thương mại, commercial attache ( toa legation ), tùy viên thương vụ (sứ quán)
  • , jay: he's my attaché, he's too scared to get his own drinks., jay: là attaché của tớ, hắn quá sợ đến mức ko dám tự lấy đồ uống cho chính mình.
  • Idioms: to be attached to, kết nghĩa với
  • tùy viên, office of commercial attaches, văn phòng tùy viên thương mại
  • Thành Ngữ:, with no strings attached/without strings, (thông tục) không có điều kiện đặc biệt; không có sự hạn chế đặc biệt
  • tính từ: tận tụy, tận tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, attached , devoted , pledged , bound , faithful , earnest , engage
  • mạng lưới máy điện toán; mạng máy tính, mạng máy tính, mạng máy tính, attached resource computer network (arcnet), mạng máy tính có tài nguyên đi kèm, centralized computer network, mạng máy tính tập trung, computer...
  • liên kết dữ liệu, balanced data link, liên kết dữ liệu cân bằng, data link attached loop, vòng gắn liên kết dữ liệu, data link escape, thoát liên kết dữ liệu, data link layer, lớp liên kết dữ liệu, data link...
  • đồ gá phay, đồ gá phay,, đồ gá máy phay, đồ gá phay, circular milling attachment, đồ gá phay tròn, copy-milling attachment, đồ gá phay chép hình, rack milling attachment, đồ gá phay thanh răng, spiral milling attachment,...
  • Phó từ: can đảm, dũng cảm, the girl counter-attacked two scoundrels courageously, cô gái dũng cảm chống trả lại hai tên côn đồ
  • gắn kèm trực tiếp, sự nối trực tiếp, direct attachment node (dan), nút gắn kèm trực tiếp
  • sự tịch biên tài sản của người thứ ba để trừ nợ, third -party attachments, sự tịch biên tài sản của người thứ ba (để trừ nợ)
  • / 'lounlinis /, danh từ, sự vắng vẻ, sự hiu quạnh, cảnh cô đơn, sự cô độc, Từ đồng nghĩa: noun, alienation , aloneness , desolation , forlornness , friendlessness , heartache , lonesomeness...
  • / ´kauntə¸blou /, danh từ, cú đánh trả, đòn giáng trả, Từ đồng nghĩa: noun, counteraction , counterattack , reciprocation , reprisal , requital , retribution , revenge , tit for tat , vengeance,...
  • Idioms: to be attacked, bị tấn công
  • Từ đồng nghĩa: noun, assailant , assaulter , attacker
  • Idioms: to be attacked by a disease, bị bệnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top