Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Reach the top” Tìm theo Từ | Cụm từ (80.879) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to preach down, gièm pha (chỉ trích, bôi xấu) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)
  • Thành Ngữ:, to preach up, ca tụng (tán tụng, tân bốc) (ai, cái gì) trong lúc nói (thuyết giáo)
  • Danh từ: tuổi về hưu, Điện tử & viễn thông: tuổi về hưu, Kinh tế: tuổi hưu, tuổi nghỉ hưu, tuổi về hưu, reach...
  • / 'tri:zn /, Danh từ: sự làm phản, sự mưu phản; tội phản quốc, hành động bội tín, Từ đồng nghĩa: noun, breach of faith , crime , deceit , deceitfulness...
  • Thành Ngữ:, to reach the headlines, được phổ biến sâu rộng
  • Thành Ngữ:, to reach the end of the road, cùng đường, không còn sức chịu đựng
  • làm bề, làm bể, làm cho vừa vặn, Từ đồng nghĩa: verb, barge in , breach , break and enter , burglarize , burgle , burst in , butt in * , interfere , interject , interrupt , intervene , invade , meddle...
  • / ´frentʃi¸fai /, Ngoại động từ: pháp hoá, to frenchify the teaching methods, pháp hoá các phương pháp giảng dạy
  • / ´mærəθən /, Danh từ: (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua maratông, Cấu trúc từ: marathon teach-in, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ´su:tid /, tính từ, ( + for/to) hợp, phù hợp, thích hợp (với ai/cái gì), (tạo thành các tính từ ghép) mặc, he and his wife are well suited ( to each other, anh ấy và chị ấy rất hợp nhau, sober-suited city businessmen,...
  • Thành Ngữ:, to stop somebody's breath, bóp cổ ai cho đến chết
  • Danh từ: (hoá học) octophôtphoric, thuộc octophotphat, orthophosphoric acid, axit octophôtphoric
  • / ´spu:n¸fi:d /, ngoại động từ .spoon-fed, cho (trẻ am..) ăn bằng thìa, nhồi nhét, dạy quá nhiều (đến nỗi không còn để cho họ tự mình suy nghĩ); giúp đỡ tận miệng, some teachers spoon-feed their students,...
  • Phó từ: tôn kính, kính cẩn, the school-girls salute their teacher deferentially, các nữ sinh kính cẩn chào thầy của mình
  • Thành Ngữ:, teach one's grandmother to suck eggs, trứng đòi khôn hơn vịt; dạy bà ru cháu
  • Thành Ngữ:, teach your grandmother to suck eggs, trứng lại đòi khôn hơn vịt
  • Thành Ngữ:, to teach one's grandmother to suck eggs, trứng đòi khôn hơn vịt, dạy bà ru cháu
  • Danh từ: (hoá học) octophôtphat, Y học: orthophotphat,
  • dầu trùng hợp, dầu sơn, dầu chưng, artificial boiled oil, dầu trùng hợp nhân tạo, bleached boiled oil, dầu trùng hợp biến trắng
  • / ¸iri´proutʃəbl /, Tính từ: không thể chê trách được, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, irreproachable...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top