Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “SPX” Tìm theo Từ | Cụm từ (96.233) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: biểu tượng tình dục (người nổi tiếng về sự hấp dẫn tình dục),
  • Danh từ: thể nhiễm sắc giới tính,
  • giới hạnở giới tính,
  • Danh từ: sự chuyển đổi giới tính,
  • Danh từ: sự hấp dẫn giới tính, sự quyến rũ tình dục, Từ đồng nghĩa: noun, a man with lots of sex appeal, một người đàn ông rất gợi tình, allure...
  • Danh từ: nhiễm sắc thể qui định giới tính, Y học: nhiễm sắc thể giới tính,
  • sexual cycle chu kỳ sinh dục,
  • / kən'spirəsi /, Danh từ: Âm mưu, Xây dựng: âm mưu, Từ đồng nghĩa: noun, to be in the conspiracy, tham gia cuộc âm mưu, conspiracy...
  • / ´spɔdju¸mi:n /, Danh từ: (khoáng) spođumen ( silicat nhôm-liti), Hóa học & vật liệu: spođumen,
  • / ´spriη¸taid /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) thời kỳ mùa xuân (như) springtime, Từ đồng nghĩa: noun, seedtime , springtime
  • / in´spaiə /, Ngoại động từ: inspire sb to sth, inspire sb with sth = inspire sth in sb, hít vào, thở vào, (tôn giáo) linh cảm, Nghĩa chuyên ngành: hút vào,
  • / ´θespiən /, Tính từ: ( thespian) (đùa cợt) về sân khấu, về đóng kịch, Danh từ: ( thespian) (đùa cợt) diễn viên nam, diễn viên nữ, Từ...
  • / ¸spɔndi´laitis /, Danh từ: viêm đốt sống, Y học: viêm đốt sống, ankylopoietica spondylitis, viêm đốt sống phì đại, rheumatoid spondylitis, viêm đốt...
  • / spə:m /, Danh từ, số nhiều .sperm, sperms: (sinh vật học) tinh dịch; chất dịch chứa tinh trùng của giống đực làm thụ thai, như spermatozoon, Kỹ thuật chung:...
  • / ɔ:l'ðou /, Liên từ: dẫu cho, mặc dù, Xây dựng: mặc dù, Từ đồng nghĩa: conjunction, admitting , albeit , despite , despite...
  • / li´bi:dou /, Danh từ: (triết học) dục tình, sức sống, sinh lực, Từ đồng nghĩa: noun, eroticism , lust , passion , sex drive , sexual desire , sexuality , sexual...
  • / ˈsplɛndər /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) splendour, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, brightness , brilliance , ceremony , dazzle , display , effulgence ,...
  • / ʌn´spoukn /, Tính từ: không nói lên, hiểu ngầm, Từ đồng nghĩa: adjective, the theatre of the unspoken, kịch câm, an unspoken consent, sự ưng thuận ngầm,...
  • / spɔild /, Nghĩa chuyên ngành: hỏng, phế phẩm, Từ đồng nghĩa: adjective, machine - spoiled time, thời gian máy hỏng, spoiled casting, phế phẩm đúc, self-indulgent...
  • / ri'splendənt /, Tính từ: chói lọi, rực rỡ; lộng lẫy, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, resplendent...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top