Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Screwed up” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.367) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to drink as one has brewed, mình làm, mình chịu
  • đai ốc, ren trong, inside (screw) chaser, lược ren trong
  • ren tam giác, sharp (thread) screw, vít có ren tam giác
  • vít panme, finely threaded micrometer screw, vít panme ren bước nhỏ
  • Nghĩa chuyên ngành: belt screen,
  • ren tam giác, ren tam giác, triangular thread screw, vít ren tam giác
  • / ´baudlə¸raiz /, như bowdlerise, Từ đồng nghĩa: verb, expurgate , screen
  • màn hiển thị, màn hình, panoramic display screen, màn hình hiện toàn cảnh
  • hàng rào, parclose screen (parclose), hàng rào chắn
  • byte thuộc tính, bai thuộc tính, screen attribute byte, byte thuộc tính màn hình
  • Thành Ngữ: màn hình rada, màn hình rađa, màn ra đa, radar screen, màn hiện sóng ra-đa
  • Danh từ: kính mờ, kính mờ, kính mờ, ground glass screen, tấm kính mờ
  • Thành Ngữ:, to act as screen for a criminal, che chở một người phạm tội
  • Từ đồng nghĩa: adjective, photocopied , duplicated , transcribed , mimicked , aped
  • vùng trạng thái, screen status area, vùng trạng thái màn hình
  • ren phẳng, ren vuông, double square thread, ren vuông hai đầu mối, square thread screw, vít có đầu ren vuông
  • đầu vuông, mũ vuông (đinh), lanhtô cửa, square head bolt, bù loong đầu vuông, square head screw, vít đầu vuông
  • Thành Ngữ:, to put on a screen of indifference, làm ra bộ thờ ơ, làm ra vẻ thờ ơ
  • bộ đệm hình ảnh, bộ đệm lưu ảnh, screen image buffer, bộ đệm hình ảnh màn hình
  • vít đầu chìm, slotted countersunk-head screw, vít đầu chìm có xẻ rãnh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top