Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Shoot up ” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.913) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be short of hand, thiếu người phụ giúp
  • Thành Ngữ:, in short supply, không nhiều; hiếm
  • giá cung ứng, giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp nhận), giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp thuận), marginal supply price, giá cung ứng biên tế, short period supply price, giá...
  • / 'lækiη /, Tính từ: ngu độn; ngây ngô, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, can ’t cut it , coming up short...
  • Thành Ngữ:, on the upshot, kết quả là
  • Danh từ: yến tiệc, đại tiệc, ( the upshot) kết quả cuối cùng, kết cục, kết luận, kết quả cuối cùng, Từ...
  • / mi´lifluəs /, như mellifluent, Từ đồng nghĩa: adjective, agreeable , dulcet , euphonic , fluid , harmonic , honeyed , mellow , pleasing , resonant , songful , soothing , symphonious , tuned , tuneful , golden...
  • ngắn hạn, tầm ngắn, ngắn hạn, short range forecast, dự báo ngắn hạn, short range hydrologic data, số liệu thủy văn ngắn hạn, short range prediction, dự báo ngắn hạn, short-range forecast, dự báo ngắn hạn, short-range...
  • ống trơn, plain [smooth] pipe grid, dàn ống trơn, smooth pipe coil, giàn ống trơn, smooth pipe grid, giàn ống trơn kiểu chấn song
  • tính ngắn hạn, ngắn hạn, ngắn hạn, liabilities , short-term, khoản nợ ngắn hạn, short term credit, tín dụng ngắn hạn, short term flood prediction, dự báo lũ ngắn hạn, short term memory, bộ nhớ ngắn hạn, short-term...
  • dòng điện ngắn mạch, dòng đoản mạch, dòng ngắn mạch, thermal equivalent short-circuit current, dòng điện ngắn mạch quy nhiệt, initial symmetrical short-circuit current, dòng ngắn mạch đối xứng ban đầu, short-circuit...
  • Thành Ngữ:, smooth somebody's path, như smooth
  • bị ngắn mạch, ngắn mạch, đoản mạch, (adj) bị chập mạch, short-circuited armature, phần ứng ngắn mạch, short-circuited device, thiết bị làm ngắn mạch, short-circuited...
  • chưng khoán ngắn hạn, chứng khoán ngắn hạn, short term securities investment, đầu tư chứng khoán ngắn hạn, short term securities investment, đầu tư chứng khoán ngắn hạn
  • Tính từ: ngắn kỳ (phiếu, hoá đơn), ngắn hạn, short-dated bill, chứng khoán viền vàng ngắn hạn, short-dated bill, hối phiếu ngắn hạn,...
  • chạy ngắn, loại nhỏ, số lượng nhỏ, hành trình ngắn, quãng chạy ngắn, ngắn hạn, thời gian ngắn, short run cost function, hàm chi phí ngắn hạn, short run equilibrium, cân bằng ngắn hạn, short run equilibrium,...
  • / ´ʃɔ:t¸sə:kit /, Ngoại động từ (như) .short: làm cho bị đoản mạch, làm bị chập mạch, you've short-circuited the washing-machine, tôi đã làm chập mạch cái máy giặt, tránh; bỏ...
  • Thành Ngữ:, in short order, như short
  • / ´su:ðiη /, Tính từ: dịu dàng, êm dịu, dễ chịu, Từ đồng nghĩa: adjective, soothing music, nhạc êm dịu, soothing voice, giọng nói dịu dàng, soothing...
  • Thành Ngữ:, bad shot, shot
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top