Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Soil culture” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.967) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to toil and moil, làm đổ mồ hôi nước mắt
  • Thành Ngữ:, for the future, n future
  • Thành Ngữ:, to keep the pot boiling ( on the boil ), làm cho sôi nổi
  • quyền chọn kỳ hạn, thị trường giao sau, thị trường kỳ hạn, financial futures market, thị trường kỳ hạn các công cụ tài chính, free futures market, thị trường kỳ hạn tự do, monetary futures market, thị...
  • Danh từ: giống chó canh cừu (phòng chó sói), giống chó lai sói,
  • như soliloquize,
  • / smʌtʃ /, danh từ, (như) smudge, ngoại động từ, (như) smudge, Từ đồng nghĩa: verb, noun, befoul , begrime , besmirch , besoil , black , blacken , defile , smudge , soil , sully, blot , blotch , daub...
  • Danh từ: tổ quốc, quê hương, nước mẹ, mẫu quốc (đối với thuộc địa), Từ đồng nghĩa: noun, homeland , motherland , native soil , the old country
  • / ´sɔil¸paip /, danh từ, cống thoát của nhà vệ sinh,
  • / i´lipsɔid /, Danh từ: (toán học) elipxoit, Cơ - Điện tử: elipsoit, Toán & tin: elipxoit, Xây dựng:...
  • tụ điện tantan, tụ tantan, solid tantalum capacitor, tụ điện tantan rắn, silver case tantalum capacitor, tụ tantan hộp bạc, solid tantalum capacitor, tụ tantan rắn, wet-slug tantalum capacitor, tụ tantan thanh ướt
  • Thành Ngữ:, be spoilt for choice, lúng túng trong lựa chọn
  • vật liệu hư hỏng, spoiled material report, báo cáo vật liệu hư hỏng
  • sôi tràn, Vật lý: sôi quá, Từ đồng nghĩa: verb, boil
  • viết tắt của cement deep mixing (xi măng trộn sâu), viết tắt của clean development mechanism (cơ chế phát triển sạch), cement deep mixing method, phương pháp xi măng trộn sâu, soil - cement column deep mixing, cọc xi măng...
  • / ´spu:nə¸rizəm /, Danh từ: sự nói ngọng, sự nói nhịu ( (thường) là hài hước), sự nói lái, ví dụ: conquering kings nói lái thành ra kingkering congs, ví dụ: tons of soil nói lái...
  • tính xói mòn, tính ăn mòn, tính xói mòn, tính ăn mòn, erodibility of soils, tính xói mòn của đất
  • vật liệu hư hỏng, spoilage material report, báo cáo vật liệu hư hỏng
  • Idioms: to be spoiling for a fight, hăm hở muốn đánh nhau
  • kính bô rô silicat, thủy tinh borosilicat, thủy tinh bosilicat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top