Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spread among” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.604) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • sự cán mỏng, cán nóng, sự cán nóng, hot rolling mill, máy cán nóng, hot rolling mill, phân xưởng cán nóng, hot rolling thread, ren cán nóng
  • tính từ, làm hạ nhân phẩm của mình, Từ đồng nghĩa: adjective, screaming in public is infra dig for an old professor, la hét trước công chúng là hạ nhân phẩm đối với một vị giáo...
  • / ´predətəri /, Tính từ: (nhằm mục đích) cướp bóc, trấn lột, mong muốn lợi dụng người khác (vì lý do (tài chính) và tình dục), Ăn mồi sống; ăn thịt (động vật),
  • / ´æmənəl /, Danh từ: thuốc nổ amonan (làm bằng amoni nitrat và nhôm), Hóa học & vật liệu: amonan, thuốc nổ amonan, Xây dựng:...
  • ren vuông, square-threaded screw, vít có đầu ren vuông, square-threaded screw, vít có ren vuông, square-threaded tap, tarô cắt ren vuông
  • Idioms: to go among people, giao thiệp với đời
  • ren tiêu chuẩn, american standard thread, ren tiêu chuẩn mỹ, french standard thread, ren tiêu chuẩn hệ mét, international standard thread, ren tiêu chuẩn quốc tế
  • / ´spred¸ʃi:t /, Danh từ: bảng tính (trong máy tính), Kỹ thuật chung: bảng tính, bảng tính điện tử, Kinh tế: bảng biểu,...
  • , diamond cuts diamond, mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau
  • / ´swi:t¸bred /, Danh từ: lá lách bê, lá lách cừu non (dùng làm món ăn) (như) belly sweetbread, tuyến ức bê, tuyến ức cừu non (dùng làm món ăn) (như) throat sweetbread, neck sweetbread,...
  • Thành Ngữ:, there is honour among thieves, luật xã hội đen, luật giang hồ
  • Thành Ngữ:, to put the cat among the pigeons, gây sự bối rối
  • / ¸misin´tə:prit /, Ngoại động từ: hiểu sai, giải thích sai, dịch sai, Từ đồng nghĩa: verb, misapprehend , misconceive , misconstrue , misread , mistake , distort...
  • tiêu chuẩn mỹ, tiêu chuẩn mĩ, united states standard dry seal thread, ren đai ốc theo tiêu chuẩn mỹ, united states standard fine thread, ren bước nhỏ theo tiêu chuẩn mỹ, united states standard thread, ren theo tiêu chuẩn...
  • / ´sprediη /, Danh từ: sự lan rộng; dàn trải; phân bố, sự rải; rắc, Cơ khí & công trình: sự căng ra, sự hàn đắp trục, Xây...
  • Thành Ngữ:, the devil among the tailors, sự cãi lộn; sự lộn xộn; sự ồn ào
  • twerking is a frequently used slang word among young african americans. to twerk is to dance sexually, grinding oneself against the partner.,
  • calip đo ren, cữ đo ren, dưỡng kiểm ren, dưỡng ren, screw thread gage, calip đo ren vít, plug thread gage, dưỡng ren trong
  • Thành Ngữ:, among the blind , the one-eyed man is king, (tục ngữ) trong xứ mù, thằng chột làm vua
  • như scandalmonger,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top