Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Step on it” Tìm theo Từ | Cụm từ (249.414) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ thống ống dẫn, dual duct system, hệ thống ống dẫn kép, dual duct system (airconditioning), hệ thống ống dẫn kép, single duct system, hệ thống ống dẫn đơn
  • / ´stemə /, Danh từ, số nhiều .stemmata, stemmas: cây dòng họ, cây phả hệ, (động vật học) mắt đơn; diện (của mắt kép),
  • trạm điều hòa không khí, vacuum air-conditioning plant (system), trạm điều hòa không khí chân không, year-round air conditioning plant, trạm điều hòa không khí cả năm, year-round air conditioning plant (system), trạm điều...
  • hệ thống truyền thông, hệ liên lạc, hệ truyền thông, binary communication system, hệ thống truyền thông nhị phân, closed-circuit communication system, hệ thống truyền thông mạch kín, integrated communication system,...
  • hệ máy tính, hệ thống máy tính, hệ thống máy vi tính, digital computer system, hệ máy tính số, real time computer system, hệ máy tính thời gian thực, computer system architecture, kiến trúc hệ thống máy tính, computer...
  • sự khởi tạo, khởi động, khởi tạo, sự thiết lập trạng thái ban đầu, automated system initialization, khởi động hệ thống tự động, automated system initialization...
  • / ´staipi:z /, Danh từ, số nhiều .stipites: (động vật học) cuống, chân (như) stipe,
  • máy dây cáp, mái treo, cable roof system of double curvature, hệ mái treo hai độ cong, cable roof system with ridge arc, hệ mái treo có vòm sống mái nhà, cable roof system with rigid chord, hệ mái treo có đai đứng
  • / in´sistənsi /, như insistence, Từ đồng nghĩa: noun, perseverance , persistence , persistency , pressing
  • / ¸ɔstiou¸maii´laitis /, Danh từ: (y học) viêm tuỷ xương, Y học: viêm xương tủy, acute osteomyelitis, viêm xương tủy cấp, hemorrhagic osteomyelitis, viêm...
  • / ¸steriou´fɔnik /, Tính từ: Âm thanh nổi; stereo, stereo (thiết bị được thiết kế để ghi hoặc phát âm thanh nổi), Xây dựng: âm nổi, Điện...
  • / ´hə:mitidʒ /, Danh từ: viện tu khổ hạnh, nơi ẩn dật, nhà ở nơi hiu quạnh, rượu vang ecmita, Từ đồng nghĩa: noun, abbey , cloister , hideaway , monastery...
  • hệ thống mở, hệ hở, hệ mở, hệ thống (kinh tế) mở, managed open system, hệ thống mở bị quản lý, managing open system, quản lý hệ thống mở, open system architecture, kiến trúc hệ thống mở, real open system,...
  • Thành Ngữ:, keep step ( with somebody ), đi đúng bước (nhất là đi diễu hành)
  • / ´vʌlnərəbəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, liability , openness , susceptibility , susceptibleness , vulnerability
  • Từ đồng nghĩa: noun, disgracefulness , dishonorableness , disreputability , disreputableness , shamefulness
  • / ´sted¸fa:st /, Tính từ (như) .stedfast: kiên định, không dao động, trước sau như một, chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời, Từ đồng nghĩa:...
  • sự an toàn hệ thống, an toàn hệ thống, computer system security, an toàn hệ thống máy tính, domain name system security (extensions) (dmssec), an toàn hệ thống tên miền (mở rộng)
  • lệnh điều kiện, mã điều kiện, ccr ( conditioncode register ), thanh ghi mã điều kiện, condition code register, thanh ghi mã điều kiện
  • viêm xương sụn, langeal osteochondritis, viêm xương - sụn biến dạng đốt bàn chân, ngón chân, osteochondritis dissecans, viêm xương sụn phát tán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top