Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Straggle. wander” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.325) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, wandering in the wilderness, (chính trị) không nắm chính quyền (đảng)
  • / ´daivə¸geit /, Nội động từ: Đi lang thang, đi vớ vẩn, lan man ra ngoài đề, lạc đề, Từ đồng nghĩa: verb, deviate , diverge , ramble , stray , wander...
  • hạchandersch,
  • / ´ru:tlis /, tính từ, ( (nghĩa đen), (nghĩa bóng)) không có rễ, Từ đồng nghĩa: adjective, a rootless wandering life, một cuộc sống lang thang vất vưởng, alienated , deracinated
  • / 'ʤipsi /, như gipsy, Từ đồng nghĩa: noun, bohemian , nomad , roamer , rom , romanes (language) , romany , schemer , sharper , tzigane , vagrant , wanderer , zingara , zingaro
  • / 'bændəroul /, như banderol, Kỹ thuật chung: băng nhãn, dải nhãn, Từ đồng nghĩa: noun, banner , banneret , color , ensign , jack , oriflamme , pennant , pennon ,...
  • / ´penən /, Danh từ: cờ hiệu, cờ đoàn, cờ đội (hình đuôi nheo), cờ đuôi nheo (trên tàu), cờ trang trí, Từ đồng nghĩa: noun, banderole , banner , banneret...
  • / mi:´ændəriη /, Kỹ thuật chung: ngoằn ngoèo, uốn khúc, index of meandering, chỉ số uốn khúc (sông), meandering river, sông uốn khúc
  • / kæl' deərə /, Danh từ: (địa lý) hõm chảo (miệng núi lửa rất to), canđêra, canđêra, miệng núi lửa,
  • / ¸ouli´ændə /, Danh từ: (thực vật học) cây trúc đào, Y học: cây trúc đào nerium oleandear, oleander has red or white flowers and hard leaf, cây trúc đào có...
  • samandarin (một ancaioit ở da con kỳ giông salamander),
  • Danh từ: dân vùng đất thấp, ( lowlander) vùng đất thấp Ê-cốt,
  • tích alexander, tích alexanđơ (ký hiệu-tích), Địa chất: sản phẩm trên sàng,
  • hố dung nham, canđera,
  • ăng ten alexanderson,
  • cây trúc đào nerium oleander,
  • Danh từ, số nhiều banderilleros: người trợ giúp đấu sĩ bò rừng đâm lao vào bò,
  • Thành Ngữ:, what's sauce for the goose is sauce for the gander, cái gì áp dụng cho người này thì cũng có thể áp dụng cho người khác
  • / ´bændəroul /, danh từ, băng biểu ngữ, (hàng hải) cờ hiệu đuôi nheo (treo trên cột buồm), cờ treo ngọn thương (của hiệp sĩ), Từ đồng nghĩa: noun, banderole
  • Thành Ngữ:, what is sauce for the goose is sauce for the gander, (tục ngữ) cái gì áp dụng cho một người cũng áp dụng được cho người khác trong trường hợp tương tự
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top