Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strapped ” Tìm theo Từ | Cụm từ (265) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • , 1. can we go visit auntie em? i'm strapped., 2. i'm always glad when grandma comes cause she always auntie ems when she leaves., 3. will you auntie em already so we can play this hand?, 1. bọn mình đi rút tiền tại máy atm được không?...
  • / strə´peidou /, Danh từ số nhiều strappadoes: kiểu tra tấn "cho đi tàu bay", dụng cụ tra tấn "cho đi tàu bay", Ngoại động từ: cho "đi tàu bay" (tra tấn),...
  • đồng bằng ẩn, đồng bằng cổ, đồng bằng hóa thạch, stripped fossil plain, đồng bằng cổ đã lộ
  • Thành Ngữ:, to be enwrapped in slumber, đang mơ màng giấc điệp
  • Danh từ: người múa điệu thoát y (như) stripper,
  • dòng phụ, sidestream stripper, bao than lọc cho dòng phụ
  • / 'ekdisiəst /, danh từ, (như) strip-teaser, Từ đồng nghĩa: noun, peeler , stripper , stripteaser
  • Thành Ngữ:, to be wrapped up in, bọc trong, quấn trong
  • / ´wudzmən /, (từ mỹ,nghĩa mỹ) như woodman, Từ đồng nghĩa: noun, forester , hunter , logger , lumberjack , sawer , trapper
  • / ʌn´tæpt /, Tính từ: chưa khô (củi), chưa dùng, chưa khai thác, Điện: không rẽ nhánh (máy biến áp), an untapped inspiration, một nguồn cảm hứng chưa...
  • Thành Ngữ:, wrapped in cellophane, kiêu căng, ngạo mạn, vênh váo
  • giá trị giới hạn, giá trị tới hạn, giới hạn dung sai, lower limiting value, giá trị giới hạn thấp nhất, stepped limiting value, giá trị giới hạn tăng dần, stepped lower limiting value, giá trị giới hạn dưới...
  • / ´gæstrə¸pɔd /, Y học: động vật chân bụng,
  • siêu hạng, siêu mạng, strained-layer superlattice, siêu mạng lớp biến dạng
  • Idioms: to be prostrated by the heat, bị mệt lả vì nóng nực
  • / 'eiljəneitid /, Tính từ: bị bệnh tâm thần, Từ đồng nghĩa: adjective, disaffected , estranged
  • Phó từ: Điên cuồng, he rushes distractedly into the fire, hắn điên cuồng lao vào đám cháy
  • / ´hen¸pekt /, tính từ, sợ vợ, bị vợ xỏ mũi, Từ đồng nghĩa: adjective, in fear of one 's wife , subjected to nagging , browbeaten , intimidated , passive , constrained , compliant , yielding , acquiescent...
  • Idioms: to be prostrated with grief, buồn rũ rượi
  • / di´strei /, Tính từ: lãng trí, đãng trí, Từ đồng nghĩa: adjective, absent , abstracted , bemused , faraway , inattentive , preoccupied
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top