Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “String along ” Tìm theo Từ | Cụm từ (11.432) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to string up somebody, treo cổ ai
  • kiểu string (chuỗi),
  • hằng chuỗi, character string constant, hằng chuỗi ký tự
  • Thành Ngữ:, to slip along, (từ lóng) đi nhanh, phóng vụt đi
  • dầu xoalong não amoniac,
  • galong anh (=4,546 lít),
  • cốn thang hở, dầm thang hở, dây mở, open string tair, cầu thang có dầm thang hở
  • số dặm trên 1 galong xăng,
  • điện kế dây, dụng cụ đo điện có dây dẫn, torsion string galvanometer, điện kế dây xoắn
  • calip đo độ sâu talông (lốp xe),
  • (chứng) sợ dalông thú,
  • galông (3,785 lít),
  • dầu xoalong não,
  • dầu xoalong não,
  • Thành Ngữ:, to bruise along, chạy thục mạng
  • Thành Ngữ:, to nip along, chạy vội đi
  • bụng salòng thòng,
  • chất trong mờ củalông tóc,
  • lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
  • lớp làm talông lại, lớp đúc lại, lớp lót lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top