Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Strong suit” Tìm theo Từ | Cụm từ (24.314) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸pri:´stress /, Ngoại động từ: tạo ứng suất trước (trong các cột chống) để chống lại sức nặng đè lên, Toán & tin: dự ứng lực, ứng...
  • Thành Ngữ: thị trường đứng giá, vững giá, thị trường giá tăng mạnh, thị trường tăng giá, strong market, thị trường giá cả lên nhanh
  • nhiệt độ (trong) phòng, nhiệt độ trong nhà, nhiệt độ trong phòng,
  • / i´li:t /, Danh từ: cách viết khác: élite (giống tiếng pháp), thành phần tinh túy, ưu tú, cao cấp, người giỏi nhất, kiệt suất nhất (trong 1 nhóm), Tính...
  • / ´selou¸teip /, Danh từ: ( sellotape) băng dính bằng xenlulô hoặc chất dẻo (trong suốt), Ngoại động từ: dán băng dính lên (cái gì); vá, gắn (cái gì)...
  • lác ẩn trong, (thuộc) lác ẩntrong.,
  • thì nén, kỳ nén (động cơ), hành trình nén, hành trình nén, thì ép (trong xi lanh động cơ), compression stroke pressure, áp suất hành trình nén, compression stroke [discharge], hành trình (nén) xả
  • cần trục (trong) phân xưởng, cần trục trong xưởng,
  • dung dịch amoniac, dung dịch nước amoniac, dung dịch nước amoniac, aqua-ammonia chart, đồ thị (dung dịch) amoniac-nước, aqua-ammonia solution, dung dịch amoniac-nước, strong aqua ammonia, dung dịch amoniac-nước đậm đặc,...
  • / smiθ /, Danh từ: thợ rèn, smith's shop, lò rèn, (trong từ ghép) người làm ra các đồ dùng, đồ trang sức.. bằng kim loại, Xây dựng: rèn, Cơ...
  • / ¸spesi´fisiti /, Danh từ: Đặc trưng, nét riêng biệt, Y học: tính đặc hiệu (trong thử nghiệm sàng lọc),
  • phép chia ngoài (trong) trong một hình cầu phân,
  • / mæl´præktis /, Danh từ: hành động xấu, hành động bất chính, việc làm phi pháp, (y học) sự sơ suất (trong khi chữa bệnh); sự cho thuốc sai, (pháp lý) sự lạm dụng địa vị,...
  • sự đúc trong khuôn vỏ mỏng, sự đúc (trong) khuôn vỏ mỏng,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, blooming , burgeoning , doing well , expanding , exuberant , going strong , growing , in full swing , in the pink , in...
  • / driɳk /, Danh từ: Đồ uống, thức uống, rượu mạnh ( (cũng) strong drink), hớp, ngụm; cốc, ly (rượu, nước giải khát), thói rượu chè, thói nghiện rượu, (hàng không), (từ...
  • âm học (trong) phòng, âm học trong phòng,
  • / ´retikl /, Danh từ: Đường kẻ ở mắt lưới; đường chữ thập (trong dụng cụ quang học) (như) reticule, Cơ khí & công trình: dây chữ thập (trong...
  • biến áp nguồn (trong khí cụ điện), biến áp truyền tải, biến áp công suất, biến áp điện lực, bộ biến thế nguồn, máy biến áp điện lực, máy biến áp dòng, bộ biến điện, bộ biến giảm công...
  • áp lực hút, áp suất hút, áp suất hút, áp lực hút, low suction pressure, áp suất hút thấp, suction pressure control, khống chế áp suất hút, suction pressure control, sự khống chế áp suất hút, suction pressure hold-back...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top